Bảng giá Dịch Vụ Y Tế Trung tâm Y tế huyện Thanh Ba
- Cập nhật: 10/07/2023
- Tác giả: Nguyễn Thị Thủy Tiên
Trung tâm Y tế huyện Thanh Ba cam kết cung cấp các gói dịch vụ chăm sóc sức khỏe hàng đầu, tuân thủ tiêu chuẩn của Bộ Y tế. Chúng tôi mang đến những gói dịch vụ y tế toàn diện, đảm bảo rằng người bệnh có thể tận hưởng một cuộc sống khỏe mạnh, an toàn, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Nội dung bài viết
Trung tâm Y tế huyện Thanh Ba cam kết cung cấp các gói dịch vụ chăm sóc sức khỏe hàng đầu, tuân thủ tiêu chuẩn của Bộ Y tế. Chúng tôi mang đến những gói dịch vụ y tế toàn diện, đảm bảo rằng người bệnh có thể tận hưởng một cuộc sống khỏe mạnh, an toàn, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Tên dịch vụ | Đơn vị tính |
Giá bảo hiểm |
Giá viện phí |
CHUYÊN KHOA | |||
TIỀN GIƯỜNG | |||
Công khám | lần | 34.500 | 34.500 |
Khám chuyên gia | lần | 200.000 | |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | ngày | 130.600 | 130.600 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | ngày | 325.000 | 325.000 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | ngày | 160.000 | 160.000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | ngày | 187.100 | 187.100 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 160.000 | 160.000 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 223.800 | 223.800 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 199.200 | 199.200 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 170.800 | 170.800 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | 160.000 | 160.000 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | 223.800 | 223.800 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | 199.200 | 199.200 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | ngày | 187.100 | 187.100 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | 170.800 | 170.800 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | ngày | 187.100 | 187.100 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | ngày | 325.000 | 325.000 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | ngày | 48.000 | 48.000 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | ngày | 39.180 | 39.180 |
Công khám sức khỏe | lần | 160.000 | |
Hồi sức cấp cứu | |||
Nội soi khí phế quản cấp cứu | lần | 1.461.000 | 1.461.000 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] (01 giờ) | lần | 23.000 | 23.000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) | lần | 179.000 | 179.000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] (24 giờ) | lần | 559.000 | 559.000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] (01 giờ) | lần | 23.000 | 23.000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] (24 giờ) | lần | 559.000 | 559.000 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | lần | 32.800 | 32.800 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | lần | 247.000 | 247.000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653.000 | 653.000 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 222.000 | 222.000 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Lần | 989.000 | 989.000 |
Đặt ống nội khí quản | Lần | 568.000 | 568.000 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247.000 | 247.000 |
Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719.000 | 719.000 |
Mở khí quản thường quy | Lần | 719.000 | 719.000 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20.400 | 20.400 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 20.400 | 20.400 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | 247.000 | 247.000 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143.000 | 143.000 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49.900 | 49.900 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479.000 | 479.000 |
Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 373.000 | 373.000 |
Thông bàng quang | Lần | 90.100 | 90.100 |
Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198.000 | 198.000 |
Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52.500 | 52.500 |
Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 107.000 | 107.000 |
Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 | 90.100 |
Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119.000 | 119.000 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589.000 | 589.000 |
Thụt tháo | Lần | 82.100 | 82.100 |
Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82.100 | 82.100 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 597.000 | 597.000 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 459.000 | 459.000 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 459.000 | 459.000 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 32.900 | 32.900 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216.000 | 216.000 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 719.000 | 719.000 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 719.000 | 719.000 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57.600 | 57.600 |
Thay ống nội khí quản | Lần | 555.000 | 555.000 |
Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30.100 | 30.100 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 216.000 | 216.000 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | 185.000 | 185.000 |
Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 596.000 | 596.000 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 596.000 | 596.000 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 185.000 | 185.000 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90.100 | 90.100 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 373.000 | 373.000 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | Lần | 762.000 | 762.000 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137.000 | 137.000 |
Rửa màng bụng cấp cứu | Lần | 431.000 | 431.000 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | 2.212.000 | 2.212.000 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần | Lần | 111.000 | 111.000 |
Thụt giữ | Lần | 82.100 | 82.100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | lần | 1.126.000 | 1.126.000 |
NỘI KHOA | |||
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị (dưới hướng dẫn của siêu âm) | lần | 176.000 | 176.000 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176.000 | 176.000 |
Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137.000 | 137.000 |
Chọc hút khí màng phổi | Lần | 143.000 | 143.000 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 678.000 | 678.000 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | Lần | 196.000 | 196.000 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 43.900 | 43.900 |
Sinh thiết màng phổi mù | Lần | 431.000 | 431.000 |
Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30.100 | 30.100 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 247.000 | 247.000 |
Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 247.000 | 247.000 |
Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 247.000 | 247.000 |
Holter điện tâm đồ | Lần | 198.000 | 198.000 |
Holter huyết áp | Lần | 196.000 | 196.000 |
Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 107.000 | 107.000 |
Ghi điện não thường quy | Lần | 63.000 | 63.000 |
Hút đờm hầu họng | Lần | 11.100 | 11.100 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 50.700 | 50.700 |
Đặt sonde bàng quang | Lần | 90.100 | 90.100 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 241.000 | 241.000 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lần | 178.000 | 178.000 |
Rửa bàng quang | Lần | 198.000 | 198.000 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137.000 | 137.000 |
Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 | 90.100 |
Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82.100 | 82.100 |
Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119.000 | 119.000 |
Siêu âm ổ bụng | Lần | 43.900 | 43.900 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Lần | 65.600 | 65.600 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 82.100 | 82.100 |
Thụt tháo phân | Lần | 82.100 | 82.100 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | 110.000 | 110.000 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 110.000 | 110.000 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152.000 | 152.000 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152.000 | 152.000 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152.000 | 152.000 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152.000 | 152.000 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152.000 | 152.000 |
Đo độ nhớt dịch khớp | Lần | 51.900 | 51.900 |
Hút dịch khớp gối | Lần | 114.000 | 114.000 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125.000 | 125.000 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Lần | 319.000 | 319.000 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 134.000 | 134.000 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110.000 | 110.000 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 137.000 | 137.000 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | lần | 178.000 | 178.000 |
Bơm rửa khoang màng phổi | lần | 216.000 | 216.000 |
Nhi khoa | |||
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | lần | 3.985.000 | 3.985.000 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | lần | 23.000 | 23.000 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | lần | 23.000 | 23.000 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | lần | 337.000 | 337.000 |
Chích áp xe tuyến Bartholin | lần | 831.000 | 831.000 |
Chọc dò túi cùng Douglas | lần | 280.000 | 280.000 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas | lần | 835.000 | 835.000 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | lần | 3.789.000 | 3.789.000 |
Bơm hơi tiền phòng | lần | 1.112.000 | 1.112.000 |
Cắt chỉ khâu giác mạc | lần | 32.900 | 32.900 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | lần | 143.000 | 143.000 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | lần | 247.000 | 247.000 |
Đặt catheter động mạch | lần | 546.000 | 546.000 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột tự cán) | lần | 254.000 | 254.000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | lần | 65.500 | 65.500 |
Sắc thuốc thang | 12.500 | 12.500 | |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | lần | 12.500 | 12.500 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49.400 | 49.400 | |
Phẫu thuật nạo VA gây mê | lần | 790.000 | 790.000 |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | lần | 148.000 | 148.000 |
Cắt Amidan bằng Coblator | lần | 2.355.000 | 2.355.000 |
Tiêm hậu nhãn cầu | lần | 47.500 | 47.500 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ | lần | 2.664.000 | 2.664.000 |
Dẫn lưu túi mật | lần | 2.664.000 | 2.664.000 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | lần | 74.300 | 74.300 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | lần | 143.000 | 143.000 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | lần | 143.000 | 143.000 |
Tiêm cạnh nhãn cầu | lần | 47.500 | 47.500 |
Tiêm dưới kết mạc | lần | 47.500 | 47.500 |
Soi góc tiền phòng | lần | 52.500 | 52.500 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | lần | 52.500 | 52.500 |
Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | lần | 66.100 | 66.100 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | lần | 11.100 | 11.100 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 678.000 | 678.000 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) | lần | 259.000 | 259.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay (bột liền) | lần | 335.000 | 335.000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột liền) | lần | 624.000 | 624.000 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) | lần | 335.000 | 335.000 |
Khâu kết mạc (gây mê) | lần | 1.440.000 | 1.440.000 |
Mở khí quản | lần | 719.000 | 719.000 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) | lần | 335.000 | 335.000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) | lần | 624.000 | 624.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) | lần | 565.000 | 565.000 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền) | lần | 624.000 | 624.000 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (01 mi, gây mê) | lần | 1.235.000 | 1.235.000 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (01 mi, gây tê) | lần | 638.000 | 638.000 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (02 mi, gây tê) | lần | 845.000 | 845.000 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (03 mi, gây tê) | lần | 1.068.000 | 1.068.000 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (04 mi, gây tê) | lần | 1.236.000 | 1.236.000 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (02 mi, gây mê) | lần | 1.417.000 | 1.417.000 |
Bơm rửa màng phổi | lần | 216.000 | 216.000 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (03 mi, gây mê) | lần | 1.640.000 | 1.640.000 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (04 mi, gây mê) | lần | 1.837.000 | 1.837.000 |
Test nội bì (chậm) | Lần | 475.000 | 475.000 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm | lần | 152.000 | 152.000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu, chiều dài < l0 cm) | lần | 257.000 | 257.000 |
Khâu da mi (gây mê) | lần | 1.440.000 | 1.440.000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (nhiều nòng) | lần | 1.126.000 | 1.126.000 |
Khâu da mi (gây tê) | lần | 809.000 | 809.000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu, chiều dài ≥ l0 cm) | lần | 305.000 | 305.000 |
Lấy dị vật giác mạc (nông, 01 mắt, gây mê) | lần | 665.000 | 665.000 |
Lấy dị vật giác mạc (sâu, 01 mắt, gây tê) | lần | 327.000 | 327.000 |
Lấy dị vật tai (gây mê) | lần | 514.000 | 514.000 |
Lấy dị vật tai (gây tê) | lần | 155.000 | 155.000 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | lần | 137.000 | 137.000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông, chiều dài < l0 cm) | lần | 178.000 | 178.000 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | lần | 3.002.000 | 3.002.000 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 176.000 | 176.000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông, chiều dài ≥ l0 cm) | lần | 237.000 | 237.000 |
Test nội bì (nhanh) | lần | 389.000 | 389.000 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 989.000 | 989.000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (01 nòng) | Lần | 653.000 | 653.000 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 596.000 | 596.000 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) (24 giờ) | Lần | 559.000 | 559.000 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 559.000 | 559.000 |
Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 137.000 | 137.000 |
Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 596.000 | 596.000 |
Thăm dò chức năng hô hấp | Lần | 126.000 | 126.000 |
Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20.400 | 20.400 |
Khí dung thuốc thở máy | Lần | 20.400 | 20.400 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 317.000 | 317.000 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Lần | 459.000 | 459.000 |
Mở khí quản qua da cấp cứu | Lần | 719.000 | 719.000 |
Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247.000 | 247.000 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 57.600 | 57.600 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49.900 | 49.900 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 479.000 | 479.000 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110.000 | 110.000 |
Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 373.000 | 373.000 |
Vận động trị liệu bàng quang | Lần | 302.000 | 302.000 |
Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198.000 | 198.000 |
Thông tiểu | Lần | 90.100 | 90.100 |
Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 107.000 | 107.000 |
Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52.500 | 52.500 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | 137.000 | 137.000 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137.000 | 137.000 |
Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 | 90.100 |
Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119.000 | 119.000 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589.000 | 589.000 |
Đặt sonde hậu môn | Lần | 82.100 | 82.100 |
Thụt tháo phân | Lần | 82.100 | 82.100 |
Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại | Lần | 45.300 | 45.300 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | 105.000 | 105.000 |
Dẫn lưu tư thế | Lần | 105.000 | 105.000 |
Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp | Lần | 105.000 | 105.000 |
Kỹ thuật kéo giãn | Lần | 42.900 | 42.900 |
Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường | Lần | 49.400 | 49.400 |
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống | Lần | 42.900 | 42.900 |
Tập nhược thị | Lần | 31.700 | 31.700 |
Lấy dị vật giác mạc (nông, 01 mắt, gây tê) | Lần | 82.100 | 82.100 |
Lấy dị vật giác mạc | Lần | 862.000 | 862.000 |
Bơm thông lệ đạo (02 mắt) | Lần | 94.400 | 94.400 |
Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | 35.200 | 35.200 |
Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32.900 | 32.900 |
Đốt lông xiêu | Lần | 47.900 | 47.900 |
Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36.700 | 36.700 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78.400 | 78.400 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35.200 | 35.200 |
Rửa cùng đồ | Lần | 41.600 | 41.600 |
Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52.500 | 52.500 |
Cắt chỉ khâu da | Lần | 32.900 | 32.900 |
Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64.400 | 64.400 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158.000 | 158.000 |
Điều trị tuỷ răng sữa (01 chân) | Lần | 268.000 | 268.000 |
Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) | Lần | 382.000 | 382.000 |
Nhổ răng sữa | Lần | 37.300 | 37.300 |
Nhổ chân răng sữa | Lần | 37.300 | 37.300 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 32.300 | 32.300 |
Thông vòi nhĩ | Lần | 86.600 | 86.600 |
Lấy dị vật tai | Lần | 62.900 | 62.900 |
Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61.200 | 61.200 |
Nhét bấc mũi sau | Lần | 116.000 | 116.000 |
Nhét bấc mũi trước | Lần | 116.000 | 116.000 |
Bẻ cuốn dưới | Lần | 133.000 | 133.000 |
Làm Proetz | Lần | 57.600 | 57.600 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 275.000 | 275.000 |
Áp lạnh Amidan | Lần | 193.000 | 193.000 |
Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40.800 | 40.800 |
Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | Lần | 263.000 | 263.000 |
Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) | Lần | 729.000 | 729.000 |
Đốt nhiệt họng hạt | Lần | 79.100 | 79.100 |
Đốt lạnh họng hạt | Lần | 130.000 | 130.000 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) | Lần | 130.000 | 130.000 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790.000 | 790.000 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 178.000 | 178.000 |
Chọc dịch màng bụng | Lần | 137.000 | 137.000 |
Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 137.000 | 137.000 |
Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 186.000 | 186.000 |
Thụt tháo phân | Lần | 82.100 | 82.100 |
Đặt sonde hậu môn | Lần | 82.100 | 82.100 |
Chọc dịch khớp | Lần | 114.000 | 114.000 |
Tiêm tĩnh mạch | Lần | 11.400 | 11.400 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) | Lần | 335.000 | 335.000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) | Lần | 335.000 | 335.000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) | Lần | 399.000 | 399.000 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu (bột liền) | Lần | 399.000 | 399.000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) | Lần | 399.000 | 399.000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) | Lần | 335.000 | 335.000 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V (bột liền) | Lần | 335.000 | 335.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 335.000 | 335.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 335.000 | 335.000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 335.000 | 335.000 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) | Lần | 234.000 | 234.000 |
Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) | Lần | 399.000 | 399.000 |
Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186.000 | 186.000 |
Chích hạch viêm mủ | Lần | 186.000 | 186.000 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | Lần | 740.000 | 740.000 |
Cắt bỏ túi lệ | Lần | 840.000 | 840.000 |
Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693.000 | 693.000 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926.000 | 926.000 |
Khâu phủ kết mạc | Lần | 638.000 | 638.000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 103.000 | 103.000 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 52.600 | 52.600 |
Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 186.000 | 186.000 |
Nắn sống mũi sau chấn thương | Lần | 2.672.000 | 2.672.000 |
Chích áp xe thành sau họng (gây tê) | Lần | 263.000 | 263.000 |
Chích áp xe thành sau họng (gây mê) | Lần | 729.000 | 729.000 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 | 705.000 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Lần | 2.627.000 | 2.627.000 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | Lần | 2.627.000 | 2.627.000 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 2.927.000 | 2.927.000 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | Lần | 3.144.000 | 3.144.000 |
Cắt polyp ống tai (gây mê) | Lần | 1.990.000 | 1.990.000 |
Cắt polyp ống tai (gây tê) | Lần | 602.000 | 602.000 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3.876.000 | 3.876.000 |
Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2.747.000 | 2.747.000 |
Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.274.000 | 1.274.000 |
Cắt u vú lành tính | Lần | 2.862.000 | 2.862.000 |
Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984.000 | 984.000 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Lần | 546.000 | 546.000 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | Lần | 628.000 | 628.000 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2.598.000 | 2.598.000 |
Mở thông dạ dày | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2.561.000 | 2.561.000 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4.289.000 | 4.289.000 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2.832.000 | 2.832.000 |
Cắt đoạn ruột non | Lần | 4.629.000 | 4.629.000 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2.832.000 | 2.832.000 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Lần | 2.562.000 | 2.562.000 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Lần | 2.562.000 | 2.562.000 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Lần | 2.562.000 | 2.562.000 |
Cắt polype trực tràng | Lần | 1.038.000 | 1.038.000 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | Lần | 4.670.000 | 4.670.000 |
Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 2.664.000 | 2.664.000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 807.000 | 807.000 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2.248.000 | 2.248.000 |
Mở bụng thăm dò | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807.000 | 807.000 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2.832.000 | 2.832.000 |
Mổ lấy sỏi bàng quang | Lần | 4.098.000 | 4.098.000 |
Mở thông bàng quang | Lần | 373.000 | 373.000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | Lần | 790.000 | 790.000 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 257.000 | 257.000 |
Tách màng ngăn âm hộ | Lần | 2.660.000 | 2.660.000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
Nong niệu đạo | Lần | 241.000 | 241.000 |
Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2.321.000 | 2.321.000 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 186.000 | 186.000 |
Tháo bỏ các ngón chân | Lần | 2.887.000 | 2.887.000 |
Tháo đốt bàn | Lần | 2.887.000 | 2.887.000 |
Nối gân gấp | Lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 2.832.000 | 2.832.000 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 2.887.000 | 2.887.000 |
Nối gân duỗi | Lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Lần | 3.325.000 | 3.325.000 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 1.731.000 | 1.731.000 |
Rút đinh các loại | Lần | 1.731.000 | 1.731.000 |
Rút chỉ thép xương ức | Lần | 1.731.000 | 1.731.000 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Cắt chỉ) | Lần | 32.900 | 32.900 |
Laser chiếu ngoài | lần | 34.000 | 34.000 |
Lấy dị vật giác mạc (nông, 01 mắt, gây tê) | lần | 82.100 | 82.100 |
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em | Lần | ||
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 377.000 | 377.000 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Lần | 521.000 | 521.000 |
Tiêm trong da | Lần | 11.400 | 11.400 |
Tiêm dưới da | Lần | 11.400 | 11.400 |
Tiêm bắp thịt | Lần | 11.400 | 11.400 |
Truyền tĩnh mạch | Lần | 21.400 | 21.400 |
Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 186.000 | 186.000 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 257.000 | 257.000 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 178.000 | 178.000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông) | Lần | 237.000 | 237.000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu) | Lần | 305.000 | 305.000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài ≤ 15 cm) | Lần | 57.600 | 57.600 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài trên 15 cm đến 30 cm) | Lần | 82.400 | 82.400 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) | Lần | 112.000 | 112.000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) | Lần | 134.000 | 134.000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) | Lần | 179.000 | 179.000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài > 50 cm nhiễm trùng) | Lần | 240.000 | 240.000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) | Lần | 178.000 | 178.000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tồn thương sâu) | Lần | 257.000 | 257.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) | Lần | 624.000 | 624.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán) | Lần | 344.000 | 344.000 |
Đặt nội khí quản 2 nòng | lần | 564.000 | 564.000 |
Xông hơi thuốc | lần | 42.900 | 42.900 |
Xông khói thuốc | lần | 37.900 | 37.900 |
DA LIỄU | |||
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | lần | 546.000 | 546.000 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | lần | 213.000 | 213.000 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | lần | 61.400 | 61.400 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 682.000 | 682.000 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | Lần | 285.000 | 285.000 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 333.000 | 333.000 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 333.000 | 333.000 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 333.000 | 333.000 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Lần | 333.000 | 333.000 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Lần | 333.000 | 333.000 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 333.000 | 333.000 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | 333.000 | 333.000 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 332.000 | 332.000 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | Lần | 195.000 | 195.000 |
Nội Tiết | |||
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | lần | 5.485.000 | 5.485.000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | lần | 5.485.000 | 5.485.000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 231.000 | 231.000 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 246.000 | 246.000 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 258.000 | 258.000 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 110.000 | 110.000 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | lần | 166.000 | 166.000 |
Y HỌC CỔ TRUYỀN | |||
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | lần | 66.100 | 66.100 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân | lần | 49.400 | 49.400 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | lần | 105.000 | 105.000 |
Điện mãng châm điều trị | lần | 74.300 | 74.300 |
Mai hoa châm | Lần | 72.300 | 72.300 |
Hào châm | Lần | 72.300 | 72.300 |
Mãng châm | Lần | 72.300 | 72.300 |
Nhĩ châm | Lần | 72.300 | 72.300 |
Ôn châm | Lần | 72.300 | 72.300 |
Cứu | Lần | 35.500 | 35.500 |
Chích lể | Lần | 72.300 | 72.300 |
Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 45.300 | 45.300 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 45.300 | 45.300 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Lần | 12.500 | 12.500 |
Xông hơi thuốc | Lần | 42.900 | 42.900 |
Xông khói thuốc | Lần | 37.900 | 37.900 |
Sắc thuốc thang | Lần | 12.500 | 12.500 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | 49.400 | 49.400 |
Đặt thuốc YHCT | Lần | 45.400 | 45.400 |
Chườm ngải | Lần | 35.500 | 35.500 |
Luyện tập dưỡng sinh | Lần | 23.800 | 23.800 |
Điện châm | lần | 67.300 | 67.300 |
Thủy châm | Lần | 66.100 | 66.100 |
Cấy chỉ | Lần | 143.000 | 143.000 |
GÂY MÊ HỒI SỨC | |||
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | 653.000 | |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 20.400 | 20.400 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222.000 | |
NGOẠI KHOA | |||
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận | Lần | 3.044.000 | 3.044.000 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | Lần | 3.044.000 | 3.044.000 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Lần | 1.751.000 | 1.751.000 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | Lần | 4.170.000 | 4.170.000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | lần | 2.887.000 | 2.887.000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít | Lần | 2.644.000 | 2.644.000 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144.000 | 144.000 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 335.000 | 335.000 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 186.000 | 186.000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | Lần | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Lần | 3.325.000 | 3.325.000 |
Chuyển vạt da có cuống mạch | Lần | 3.325.000 | 3.325.000 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3.325.000 | 3.325.000 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Lần | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | Lần | 57.600 | 57.600 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 3.985.000 | 3.985.000 | |
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay | lần | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | lần | 4.228.000 | 4.228.000 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | lần | 2.887.000 | 2.887.000 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | lần | 2.790.000 | 2.790.000 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | lần | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | lần | 2.896.000 | 2.896.000 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân | Lần | 4.634.000 | 4.634.000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm | lần | 178.000 | 178.000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm | lần | 237.000 | 237.000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm | lần | 257.000 | 257.000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm | lần | 305.000 | 305.000 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | lần | 3.250.000 | 3.250.000 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | lần | 5.122.000 | 5.122.000 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | lần | 4.634.000 | 4.634.000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
Phẫu thuật Longo | lần | 2.254.000 | 2.254.000 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | lần | 2.562.000 | 2.562.000 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | lần | 2.562.000 | 2.562.000 |
Dẫn lưu áp xe gan | lần | 2.832.000 | 2.832.000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | lần | 3.228.000 | 3.228.000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Thăm dò, sinh thiết gan | lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | lần | 4.485.000 | 4.485.000 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | lần | 4.485.000 | 4.485.000 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | lần | 4.499.000 | 4.499.000 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | lần | 5.273.000 | 5.273.000 |
Cầm máu nhu mô gan | lần | 5.273.000 | 5.273.000 |
Khâu lỗ thủng đại tràng | lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
Tháo lồng ruột non | lần | 2.498.000 | 2.498.000 |
Cắt đoạn dạ dày | lần | 7.266.000 | 7.266.000 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | lần | 1.751.000 | 1.751.000 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | lần | 2.321.000 | 2.321.000 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | lần | 4.151.000 | 4.151.000 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | lần | 385.000 | 385.000 |
Cắt màng ngăn tá tràng | lần | 2.498.000 | 2.498.000 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | lần | 4.098.000 | 4.098.000 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | lần | 2.318.000 | 2.318.000 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | lần | 2.318.000 | 2.318.000 |
Phẫu thuật nang Tarlov | lần | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | lần | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | lần | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | lần | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | lần | 4.498.000 | 4.498.000 |
Cắt chỏm nang gan | lần | 2.851.000 | 2.851.000 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | lần | 4.098.000 | 4.098.000 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | lần | 4.098.000 | 4.098.000 |
Lấy sỏi san hô thận | lần | 4.098.000 | 4.098.000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | lần | 6.799.000 | 6.799.000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | lần | 6.799.000 | 6.799.000 |
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi | lần | 6.686.000 | 6.686.000 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi | lần | 6.686.000 | 6.686.000 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | lần | 6.686.000 | 6.686.000 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi | lần | 6.686.000 | 6.686.000 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | lần | 6.686.000 | 6.686.000 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | 3.750.000 | 3.750.000 | |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
Lấy u xương (ghép xi măng) | lần | 3.746.000 | 3.746.000 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | lần | 4.498.000 | 4.498.000 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | lần | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | lần | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | lần | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy | lần | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | lần | 5.081.000 | 5.081.000 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | lần | 5.081.000 | 5.081.000 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | lần | 5.081.000 | 5.081.000 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | lần | 5.081.000 | 5.081.000 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | lần | 5.081.000 | 5.081.000 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | lần | 5.081.000 | 5.081.000 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) | lần | 5.081.000 | 5.081.000 |
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | lần | 5.081.000 | 5.081.000 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | lần | 6.843.000 | 6.843.000 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | lần | 6.843.000 | 6.843.000 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille | lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | lần | 5.197.000 | 5.197.000 |
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | lần | 5.197.000 | 5.197.000 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) | lần | 5.197.000 | 5.197.000 |
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ | lần | 6.653.000 | 6.653.000 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | lần | 3.985.000 | 3.985.000 |
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc | lần | 2.851.000 | 2.851.000 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | lần | 8.871.000 | 8.871.000 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | lần | 8.871.000 | 8.871.000 |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | lần | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | lần | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | lần | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | lần | 5.328.000 | 5.328.000 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) | lần | 5.328.000 | 5.328.000 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | lần | 5.328.000 | 5.328.000 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | lần | 107.000 | 107.000 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | lần | 4.122.000 | 4.122.000 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 917.000 | 917.000 |
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng | lần | 4.122.000 | 4.122.000 |
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng | lần | 4.122.000 | 4.122.000 |
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau | lần | 4.948.000 | 4.948.000 |
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau | lần | 4.948.000 | 4.948.000 |
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài | lần | 4.948.000 | 4.948.000 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống | lần | 4.948.000 | 4.948.000 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN | lần | 5.713.000 | 5.713.000 |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | lần | 5.713.000 | 5.713.000 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên | lần | 6.653.000 | 6.653.000 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên | lần | 6.653.000 | 6.653.000 |
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | lần | 6.653.000 | 6.653.000 |
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ | lần | 6.653.000 | 6.653.000 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống | lần | 5.328.000 | 5.328.000 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | lần | 5.413.000 | 5.413.000 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | lần | 5.413.000 | 5.413.000 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | lần | 2.887.000 | 2.887.000 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | lần | 4.616.000 | 4.616.000 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | lần | 4.616.000 | 4.616.000 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | lần | 4.616.000 | 4.616.000 |
Thương tích bàn tay phức tạp | lần | 4.616.000 | 4.616.000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | lần | 4.616.000 | 4.616.000 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực | lần | 12.173.000 | 12.173.000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | lần | 4.728.000 | 4.728.000 |
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | lần | 4.728.000 | 4.728.000 |
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | lần | 4.728.000 | 4.728.000 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | lần | 4.728.000 | 4.728.000 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | lần | 2.851.000 | 2.851.000 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | lần | 2.851.000 | 2.851.000 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực | lần | 1.965.000 | 1.965.000 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da (< 5 cm) | lần | 705.000 | 705.000 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da (≥ 5 cm) | lần | 1.126.000 | 1.126.000 |
Cắt ruột thừa đơn thuần (50%) | lần | 2.561.000 | 2.561.000 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | lần | 2.887.000 | 2.887.000 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | lần | 1.965.000 | 1.965.000 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren (bột tự cán) | lần | 254.000 | 254.000 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1.756.000 | 1.756.000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 6.799.000 | 6.799.000 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6.686.000 | 6.686.000 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Lần | 49.900 | 49.900 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | Lần | 6.686.000 | 6.686.000 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi | Lần | 6.686.000 | 6.686.000 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | Lần | 6.686.000 | 6.686.000 |
Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4.098.000 | 4.098.000 |
Nong niệu đạo | Lần | 241.000 | 241.000 |
Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2.321.000 | 2.321.000 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2.321.000 | 2.321.000 |
Mở thông dạ dày | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
Mở bụng thăm dò | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2.498.000 | 2.498.000 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2.832.000 | 2.832.000 |
Cắt mạc nối lớn | Lần | 4.670.000 | 4.670.000 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4.670.000 | 4.670.000 |
Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4.670.000 | 4.670.000 |
Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2.561.000 | 2.561.000 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2.561.000 | 2.561.000 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2.561.000 | 2.561.000 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2.832.000 | 2.832.000 |
Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2.562.000 | 2.562.000 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2.562.000 | 2.562.000 |
Cắt túi mật | Lần | 4.523.000 | 4.523.000 |
Cắt lách do chấn thương | Lần | 4.472.000 | 4.472.000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3.258.000 | 3.258.000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3.985.000 | 3.985.000 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4.616.000 | 4.616.000 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3.741.000 | 3.741.000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2.598.000 | 2.598.000 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 2.528.000 | 2.528.000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) | Lần | 399.000 | 399.000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) | Lần | 335.000 | 335.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 335.000 | 335.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 335.000 | 335.000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 335.000 | 335.000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 335.000 | 335.000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) | Lần | 714.000 | 714.000 |
Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144.000 | 144.000 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột liền) | Lần | 319.000 | 319.000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) | Lần | 234.000 | 234.000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) | Lần | 259.000 | 259.000 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ | Lần | 7.275.000 | 7.275.000 |
BỎNG | |||
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | lần | 2.818.000 | 2.818.000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 2.818.000 | 2.818.000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | lần | 410.000 | 410.000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 410.000 | 410.000 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | lần | 333.000 | 333.000 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | lần | 333.000 | 333.000 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 246.000 | 246.000 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | lần | 34.000 | 34.000 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | lần | 34.000 | 34.000 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | lần | 34.000 | 34.000 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | lần | 35.200 | 35.200 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | lần | 2.887.000 | 2.887.000 |
hay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 242.000 | 242.000 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 242.000 | 242.000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.269.000 | 2.269.000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.298.000 | 2.298.000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.298.000 | 2.298.000 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | 719.000 | 719.000 |
Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3.288.000 | 3.288.000 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Lần | 558.000 | 558.000 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 182.000 | 182.000 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 21.400 | 21.400 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 178.000 | 178.000 |
UNG BƯỚU | |||
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 765.000 | 765.000 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực | lần | 1.965.000 | 1.965.000 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | lần | 2.754.000 | 2.754.000 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | lần | 2.721.000 | 2.721.000 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | lần | 4.803.000 | 4.803.000 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | lần | 4.803.000 | 4.803.000 |
Cắt u xương sườn 1 xương | lần | 3.746.000 | 3.746.000 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | lần | 1.784.000 | 1.784.000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | lần | 1.784.000 | 1.784.000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) | lần | 834.000 | 834.000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 | 705.000 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 | 705.000 |
Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2.627.000 | 2.627.000 |
Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2.133.000 | 2.133.000 |
Cắt polyp ống tai (gây mê) | Lần | 1.990.000 | 1.990.000 |
Cắt polyp ống tai (gây tê) | Lần | 602.000 | 602.000 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
Cắt u vú lành tính | Lần | 2.862.000 | 2.862.000 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | lần | 5.550.000 | 5.550.000 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | lần | 2.862.000 | 2.862.000 |
Bóc nang tuyến Bartholin | lần | 1.274.000 | 1.274.000 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | lần | 2.761.000 | 2.761.000 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | lần | 6.111.000 | 6.111.000 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | lần | 1.206.000 | 1.206.000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) | lần | 1.334.000 | 1.334.000 |
Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984.000 | 984.000 |
Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1.935.000 | 1.935.000 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3.668.000 | 3.668.000 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3.876.000 | 3.876.000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 2.862.000 | 2.862.000 |
Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1.784.000 | 1.784.000 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 455.000 | 455.000 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 820.000 | 820.000 |
Cắt polyp mũi | Lần | 663.000 | 663.000 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.965.000 | 1.965.000 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1.206.000 | 1.206.000 |
Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1.784.000 | 1.784.000 |
Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 2.754.000 | 2.754.000 |
Cắt u lành dương vật | Lần | 1.965.000 | 1.965.000 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.784.000 | 1.784.000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1.784.000 | 1.784.000 |
Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 3.746.000 | 3.746.000 |
Cắt u lành dương vật | lần | 1.160.000 | 1.160.000 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | ||
SẢN KHOA | |||
Bóc nang tuyến Bartholin | lần | 1.274.000 | 1.274.000 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | lần | 55.000 | 55.000 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | lần | 5.071.000 | 5.071.000 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo (1/2) | lần | 2.660.000 | 2.660.000 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | lần | 6.116.000 | 6.116.000 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | lần | 4.744.000 | 4.744.000 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại (hồng ngoại) | lần | 35.200 | 35.200 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | lần | 4.867.000 | 4.867.000 |
Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.048.000 | 2.048.000 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | lần | 344.000 | 344.000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (50%) | lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | lần | 3.322.000 | 3.322.000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | lần | 3.766.000 | 3.766.000 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | lần | 2.660.000 | 2.660.000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | lần | 3.725.000 | 3.725.000 |
Phẫu thuật Crossen | lần | 4.012.000 | 4.012.000 |
Soi ối | lần | 48.500 | 48.500 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | lần | 4.289.000 | 4.289.000 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | lần | 2.945.000 | 2.945.000 |
Bóc nhân xơ vú | lần | 984.000 | 984.000 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | lần | 2.677.000 | 2.677.000 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | lần | 3.668.000 | 3.668.000 |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | lần | 294.000 | 294.000 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | lần | 3.710.000 | 3.710.000 |
Chích áp xe tầng sinh môn | lần | 807.000 | 807.000 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | lần | 4.838.000 | 4.838.000 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | lần | 2.619.000 | 2.619.000 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | lần | 880.000 | 880.000 |
Chọc dò túi cùng Douglas | lần | 280.000 | 280.000 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | lần | 2.192.000 | 2.192.000 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | lần | 2.612.000 | 2.612.000 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas | lần | 835.000 | 835.000 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | lần | 1.227.000 | 1.227.000 |
Hút thai dưới siêu âm | lần | 456.000 | 456.000 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | lần | 2.407.000 | 2.407.000 |
Hủy thai: Cắt thai nhi trong ngôi ngang | lần | 2.741.000 | 2.741.000 |
Khâu tử cung do nạo thủng | lần | 2.782.000 | 2.782.000 |
Khâu vòng cổ tử cung | lần | 549.000 | 549.000 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | lần | 85.600 | 85.600 |
Lấy dị vật âm đạo | lần | 573.000 | 573.000 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | lần | 2.248.000 | 2.248.000 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | lần | 7.919.000 | 7.919.000 |
Phẫu thuật Manchester | lần | 3.681.000 | 3.681.000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | lần | 3.507.000 | 3.507.000 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | lần | 2.782.000 | 2.782.000 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu | lần | 2.332.000 | 2.332.000 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4.027.000 | 4.027.000 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Lần | 4.307.000 | 4.307.000 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 4.307.000 | 4.307.000 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4.202.000 | 4.202.000 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 7.397.000 | 7.397.000 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3.342.000 | 3.342.000 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1.002.000 | 1.002.000 |
Nội xoay thai | Lần | 1.406.000 | 1.406.000 |
Forceps | Lần | 952.000 | 952.000 |
Giác hút | Lần | 952.000 | 952.000 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1.564.000 | 1.564.000 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706.000 | 706.000 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại (sóng ngắn) | Lần | 34.900 | 34.900 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 117.000 | 117.000 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3.736.000 | 3.736.000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3.876.000 | 3.876.000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3.876.000 | 3.876.000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3.876.000 | 3.876.000 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3.355.000 | 3.355.000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
Phẫu thuật Lefort | Lần | 2.783.000 | 2.783.000 |
Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 2.859.000 | 2.859.000 |
Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 2.747.000 | 2.747.000 |
Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2.747.000 | 2.747.000 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1.935.000 | 1.935.000 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 388.000 | 388.000 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 159.000 | 159.000 |
Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831.000 | 831.000 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790.000 | 790.000 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 382.000 | 382.000 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 682.000 | 682.000 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204.000 | 204.000 |
Chích áp xe vú | Lần | 219.000 | 219.000 |
Cắt u vú lành tính | Lần | 2.862.000 | 2.862.000 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | Lần | 143.000 | 143.000 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 90.100 | 90.100 |
Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | 119.000 | 119.000 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | Lần | 596.000 | 596.000 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 82.100 | 82.100 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2.860.000 | 2.860.000 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2.860.000 | 2.860.000 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | lần | 580.000 | 580.000 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo | lần | 1.898.000 | 1.898.000 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh | lần | 107.000 | 107.000 |
MẮT | |||
Bơm thông lệ đạo | lần | 59.400 | 59.400 |
Bơm thông lệ đạo | lần | 94.400 | 94.400 |
Test thử cảm giác giác mạc | lần | 39.600 | 39.600 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | lần | 1.104.000 | 1.104.000 |
Tiêm hậu nhãn cầu | lần | 47.500 | 47.500 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | lần | 29.900 | 29.900 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc | lần | 150.000 | 150.000 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | lần | 59.500 | 59.500 |
Đo sắc giác | lần | 65.900 | 65.900 |
Cắt u da mi không ghép | lần | 724.000 | 724.000 |
Điện di điều trị | lần | 20.400 | 20.400 |
Điện đông thể mi | lần | 474.000 | 474.000 |
Đo độ dày giác mạc | lần | 133.000 | 133.000 |
Xác định sơ đồ song thị | lần | 63.800 | 63.800 |
Đo biên độ điều tiết | lần | 63.800 | 63.800 |
Đo thị giác 2 mắt | lần | 63.800 | 63.800 |
Đo độ lồi | lần | 54.800 | 54.800 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal | lần | 36.200 | 36.200 |
Đo khúc xạ máy | lần | 9.900 | 9.900 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | lần | 32.900 | 32.900 |
Cắt chỉ khâu giác mạc | lần | 32.900 | 32.900 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (01 mắt, gây mê) | lần | 665.000 | 665.000 |
Tập nhược thị | Lần | 31.700 | 31.700 |
Cắt bỏ túi lệ | Lần | 840.000 | 840.000 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 870.000 | 870.000 |
Khâu da mi đơn giản | Lần | 809.000 | 809.000 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926.000 | 926.000 |
Khâu phủ kết mạc | Lần | 638.000 | 638.000 |
Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47.500 | 47.500 |
Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47.500 | 47.500 |
Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64.400 | 64.400 |
Khâu kết mạc (gây tê) | Lần | 809.000 | 809.000 |
Lấy calci kết mạc | Lần | 35.200 | 35.200 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32.900 | 32.900 |
Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32.900 | 32.900 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47.900 | 47.900 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78.400 | 78.400 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35.200 | 35.200 |
Rửa cùng đồ | Lần | 41.600 | 41.600 |
Rạch áp xe mi | Lần | 186.000 | 186.000 |
Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186.000 | 186.000 |
Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52.500 | 52.500 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Lần | 28.800 | 28.800 |
Đo thị trường chu biên | Lần | 28.800 | 28.800 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 25.900 | 25.900 |
Đo độ lác | Lần | 63.800 | 63.800 |
Bơm rửa lệ đạo | lần | 36.700 | 36.700 |
TAI MŨI HỌNG | |||
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | lần | 2.355.000 | 2.355.000 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | lần | 133.000 | 133.000 |
Bẻ cuốn mũi | lần | 133.000 | 133.000 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | lần | 116.000 | 116.000 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | lần | 790.000 | 790.000 |
Lấy dị vật hạ họng | lần | 40.800 | 40.800 |
Phương pháp Proetz | lần | 57.600 | 57.600 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | lần | 4.159.000 | 4.159.000 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê (gây mê) | lần | 729.000 | 729.000 |
Chích áp xe sàn miệng (gây tê) | lần | 263.000 | 263.000 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | lần | 104.000 | 104.000 |
Chích áp xe sàn miệng (gây mê) | lần | 729.000 | 729.000 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) | 673.000 | 673.000 | |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) (gây mê) | 514.000 | 514.000 | |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) (gây tê) | Lần | 155.000 | 155.000 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62.900 | 62.900 |
Nhét bấc mũi trước | Lần | 116.000 | 116.000 |
Cầm máu mũi bằng Merocel (01 bên) | Lần | 205.000 | 205.000 |
Cầm máu mũi bằng Merocel (02 bên) | Lần | 275.000 | 275.000 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) | Lần | 673.000 | 673.000 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) | Lần | 194.000 | 194.000 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) | Lần | 194.000 | 194.000 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 719.000 | 719.000 |
Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | Lần | 263.000 | 263.000 |
Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) | Lần | 729.000 | 729.000 |
Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40.800 | 40.800 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 79.100 | 79.100 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) (CO2) | Lần | 130.000 | 130.000 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) (Nitơ) | Lần | 148.000 | 148.000 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 193.000 | 193.000 |
Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20.500 | 20.500 |
Đặt nội khí quản | Lần | 568.000 | 568.000 |
Thay canuyn | Lần | 247.000 | 247.000 |
Khí dung mũi họng | Lần | 20.400 | 20.400 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê (gây tê) | Lần | 263.000 | 263.000 |
Chọc hút dịch vành tai | lần | 52.600 | 52.600 |
RĂNG HÀM MẶT | |||
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | lần | 337.000 | 337.000 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm | lần | 207.000 | 207.000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | lần | 342.000 | 342.000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | lần | 342.000 | 342.000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | lần | 342.000 | 342.000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | lần | 342.000 | 342.000 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | lần | 158.000 | 158.000 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | lần | 334.000 | 334.000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | lần | 247.000 | 247.000 |
Điều trị tủy lại | lần | 954.000 | 954.000 |
Điều trị tuỷ răng sữa (01 chân) | lần | 268.000 | 268.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) | lần | 565.000 | 565.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm dưới) | lần | 795.000 | 795.000 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1, 2, 3) | lần | 422.000 | 422.000 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4, 5) | lần | 565.000 | 565.000 |
Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) | lần | 382.000 | 382.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) | lần | 795.000 | 795.000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm | lần | 103.000 | 103.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) | lần | 925.000 | 925.000 |
Lấy cao răng (một vùng/hàm) | lần | 77.000 | 77.000 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | lần | 212.000 | 212.000 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | lần | 212.000 | 212.000 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | lần | 212.000 | 212.000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | lần | 247.000 | 247.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) | lần | 422.000 | 422.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm trên) | lần | 925.000 | 925.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 6,7 hàm trên) | lần | 925.000 | 925.000 |
Lấy cao răng (hai hàm) | lần | 134.000 | 134.000 |
Nhổ răng vĩnh viễn | lần | 207.000 | 207.000 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | lần | 102.000 | 102.000 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn | lần | 190.000 | 190.000 |
Nhổ răng thừa | lần | 207.000 | 207.000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 247.000 | 247.000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 247.000 | 247.000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 247.000 | 247.000 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 337.000 | 337.000 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337.000 | 337.000 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 212.000 | 212.000 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 212.000 | 212.000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 97.000 | 97.000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 97.000 | 97.000 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 363.000 | 363.000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1.662.000 | 1.662.000 |
Nhổ răng sữa | Lần | 37.300 | 37.300 |
Nhổ chân răng sữa | Lần | 37.300 | 37.300 |
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||
Điều trị bằng dòng giao thoa | Lần | 28.800 | 28.800 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35.200 | 35.200 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Lần | 34.200 | 34.200 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 34.200 | 34.200 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | 34.200 | 34.200 |
Điều trị bằng Parafin | Lần | 42.400 | 42.400 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Lần | 61.400 | 61.400 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 45.800 | 45.800 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 42.300 | 42.300 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 46.900 | 46.900 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46.900 | 46.900 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46.900 | 46.900 |
Tập đi với thanh song song | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập đi với khung tập đi | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập đi với gậy | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập đi với bàn xương cá | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập đi với chân giả trên gối | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập đi với khung treo | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập vận động thụ động | Lần | 46.900 | 46.900 |
Tập vận động có trợ giúp | Lần | 46.900 | 46.900 |
Tập vận động có kháng trở | Lần | 46.900 | 46.900 |
Tập vận động trên bóng | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập trong bồn bóng nhỏ | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Lần | 46.900 | 46.900 |
Tập với thang tường | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập với giàn treo các chi | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập với ròng rọc | Lần | 11.200 | 11.200 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập với máy tập thăng bằng | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 11.200 | 11.200 |
Tập với bàn nghiêng | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập các kiểu thở | Lần | 30.100 | 30.100 |
Tập ho có trợ giúp | Lần | 30.100 | 30.100 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 41.800 | 41.800 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 50.700 | 50.700 |
Tập điều hợp vận động | Lần | 46.900 | 46.900 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Lần | 302.000 | 302.000 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | 29.000 | 29.000 |
Tập tri giác và nhận thức | Lần | 41.800 | 41.800 |
Tập nuốt (có sử dụng máy) | Lần | 158.000 | 158.000 |
Tập nuốt (không sử dụng máy) | Lần | 128.000 | 128.000 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | 59.500 | 59.500 |
Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 34.900 | 34.900 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 45.400 | 45.400 |
Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41.400 | 41.400 |
Điều trị bằng siêu âm | Lần | 45.600 | 45.600 |
Điều trị bằng sóng xung kích | Lần | 61.700 | 61.700 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 48.600 | 48.600 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Lần | 48.600 | 48.600 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Lần | 48.600 | 48.600 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Lần | 48.600 | 48.600 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Lần | 48.600 | 48.600 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Lần | 48.600 | 48.600 |
Tập với xe đạp tập | lần | 11.200 | 11.200 |
Tập sửa lỗi phát âm | lần | 106.000 | 106.000 |
Thăm dò chức năng | |||
Test thử cảm giác giác mạc | lần | 39.600 | 39.600 |
Đo sắc giác | lần | 65.900 | 65.900 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Lần | 73.000 | 73.000 |
Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 63.000 | 63.000 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom | Lần | 107.000 | 107.000 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Lần | 28.800 | 28.800 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 29.900 | 29.900 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 25.900 | 25.900 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | Lần | 79.500 | 79.500 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | Lần | 140.000 | 140.000 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Lần | 130.000 | 130.000 |
Đo sắc giác | lần | 65.900 | 65.900 |
Đo độ lác | lần | 63.800 | 63.800 |
Xác định sơ đồ song thị | lần | 63.800 | 63.800 |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | lần | 54.800 | 54.800 |
Đo đường kính giác mạc | lần | 54.800 | 54.800 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal | lần | 36.200 | 36.200 |
Đo khúc xạ máy | lần | 9.900 | 9.900 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom | 107.000 | 107.000 | |
PHẪU THUẬT NỘI SOI | |||
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | lần | 6.575.000 | 6.575.000 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | lần | 6.575.000 | 6.575.000 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | lần | 4.027.000 | 4.027.000 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3.950.000 | 3.950.000 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | lần | 2.564.000 | 2.564.000 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | lần | 2.167.000 | 2.167.000 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5.071.000 | 5.071.000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | lần | 3.093.000 | 3.093.000 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | lần | 5.788.000 | 5.788.000 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | lần | 2.167.000 | 2.167.000 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | lần | 2.564.000 | 2.564.000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | lần | 2.561.000 | 2.561.000 |
Tạo hình thẩm mỹ | |||
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman | lần | 3.980.000 | 3.980.000 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | lần | 3.980.000 | 3.980.000 |
Ghép mỡ tự thân coleman | lần | 3.980.000 | 3.980.000 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | lần | 3.980.000 | 3.980.000 |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | lần | 3.980.000 | 3.980.000 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | lần | 3.980.000 | 3.980.000 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | lần | 4.770.000 | 4.770.000 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | lần | 4.770.000 | 4.770.000 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | lần | 4.770.000 | 4.770.000 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | lần | 3.789.000 | 3.789.000 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 926.000 | 926.000 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2.598.000 | 2.598.000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2.598.000 | 2.598.000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Lần | 2.862.000 | 2.862.000 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Lần | 2.862.000 | 2.862.000 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Lần | 2.862.000 | 2.862.000 |
Nối gân gấp | Lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
Nối gân duỗi | Lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
Khâu phục hồi bờ mi | lần | 693.000 | 693.000 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | lần | 2.660.000 | 2.660.000 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | lần | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | lần | 2.790.000 | 2.790.000 |