Bảng giá Dịch Vụ Y Tế Trung tâm Y tế huyện Thanh Ba

  • Cập nhật: 10/07/2023
  • Tác giả: 
Trung tâm Y tế huyện Thanh Ba cam kết cung cấp các gói dịch vụ chăm sóc sức khỏe hàng đầu, tuân thủ tiêu chuẩn của Bộ Y tế. Chúng tôi mang đến những gói dịch vụ y tế toàn diện, đảm bảo rằng người bệnh có thể tận hưởng một cuộc sống khỏe mạnh, an toàn, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Nội dung bài viết [Hiện]

    Trung tâm Y tế huyện Thanh Ba cam kết cung cấp các gói dịch vụ chăm sóc sức khỏe hàng đầu, tuân thủ tiêu chuẩn của Bộ Y tế. Chúng tôi mang đến những gói dịch vụ y tế toàn diện, đảm bảo rằng người bệnh có thể tận hưởng một cuộc sống khỏe mạnh, an toàn, tiết kiệm thời gian và chi phí.

    Tên dịch vụ Đơn vị
     tính
    Giá
    bảo hiểm
    Giá
    viện phí
    CHUYÊN KHOA
    TIỀN GIƯỜNG
    Công khám lần         34.500         34.500
    Khám chuyên gia lần         200.000
    Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền ngày       130.600       130.600
    Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi ngày       325.000       325.000
    Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp ngày       160.000       160.000
    Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi ngày       187.100       187.100
    Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ngày       160.000       160.000
    Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ngày       223.800       223.800
    Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ngày       199.200       199.200
    Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ngày       170.800       170.800
    Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản ngày       160.000       160.000
    Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản ngày       223.800       223.800
    Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản ngày       199.200       199.200
    Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp ngày       187.100       187.100
    Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản ngày       170.800       170.800
    Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực ngày       187.100       187.100
    Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực ngày       325.000       325.000
    Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng ngày         48.000         48.000
    Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng ngày         39.180         39.180
    Công khám sức khỏe lần         160.000
    Hồi sức cấp cứu
    Nội soi khí phế quản cấp cứu lần    1.461.000    1.461.000
    Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] (01 giờ) lần         23.000         23.000
    Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) lần       179.000       179.000
    Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] (24 giờ) lần       559.000       559.000
    Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] (01 giờ) lần         23.000         23.000
    Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] (24 giờ) lần       559.000       559.000
    Ghi điện tim cấp cứu tại giường lần         32.800         32.800
    Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm lần       247.000       247.000
    Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần       653.000       653.000
    Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần       222.000       222.000
    Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực Lần       989.000       989.000
    Đặt ống nội khí quản Lần       568.000       568.000
    Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần       247.000       247.000
    Mở khí quản cấp cứu Lần       719.000       719.000
    Mở khí quản thường quy Lần       719.000       719.000
    Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần         20.400         20.400
    Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần         20.400         20.400
    Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Lần       247.000       247.000
    Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần       143.000       143.000
    Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần         49.900         49.900
    Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần       479.000       479.000
    Mở thông bàng quang trên xương mu Lần       373.000       373.000
    Thông bàng quang Lần         90.100         90.100
    Rửa bàng quang lấy máu cục Lần       198.000       198.000
    Soi đáy mắt cấp cứu Lần         52.500         52.500
    Chọc dịch tuỷ sống Lần       107.000       107.000
    Đặt ống thông dạ dày Lần         90.100         90.100
    Rửa dạ dày cấp cứu Lần       119.000       119.000
    Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần       589.000       589.000
    Thụt tháo Lần         82.100         82.100
    Đặt ống thông hậu môn Lần         82.100         82.100
    Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Lần       597.000       597.000
    Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần       459.000       459.000
    Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần       459.000       459.000
    Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần         32.900         32.900
    Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần       216.000       216.000
    Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần       719.000       719.000
    Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần       719.000       719.000
    Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần         57.600         57.600
    Thay ống nội khí quản Lần       555.000       555.000
    Vận động trị liệu hô hấp Lần         30.100         30.100
    Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Lần       216.000       216.000
    Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần       185.000       185.000
    Mở màng phổi cấp cứu Lần       596.000       596.000
    Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần       596.000       596.000
    Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Lần       185.000       185.000
    Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần         90.100         90.100
    Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần       373.000       373.000
    Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu Lần       762.000       762.000
    Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần       137.000       137.000
    Rửa màng bụng cấp cứu Lần       431.000       431.000
    Hạ thân nhiệt chỉ huy Lần    2.212.000    2.212.000
    Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần Lần       111.000       111.000
    Thụt giữ Lần         82.100         82.100
    Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng lần    1.126.000    1.126.000
    NỘI KHOA
    Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị (dưới hướng dẫn của siêu âm) lần       176.000       176.000
    Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần       176.000       176.000
    Chọc dò dịch màng phổi Lần       137.000       137.000
    Chọc hút khí màng phổi Lần       143.000       143.000
    Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần       678.000       678.000
    Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi Lần       196.000       196.000
    Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần         43.900         43.900
    Sinh thiết màng phổi mù Lần       431.000       431.000
    Vận động trị liệu hô hấp Lần         30.100         30.100
    Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim Lần       247.000       247.000
    Chọc dò màng ngoài tim Lần       247.000       247.000
    Dẫn lưu màng ngoài tim Lần       247.000       247.000
    Holter điện tâm đồ Lần       198.000       198.000
    Holter huyết áp Lần       196.000       196.000
    Chọc dò dịch não tuỷ Lần       107.000       107.000
    Ghi điện não thường quy Lần         63.000         63.000
    Hút đờm hầu họng Lần         11.100         11.100
    Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần         50.700         50.700
    Đặt sonde bàng quang Lần         90.100         90.100
    Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần       241.000       241.000
    Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lần       178.000       178.000
    Rửa bàng quang Lần       198.000       198.000
    Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần       137.000       137.000
    Đặt ống thông dạ dày Lần         90.100         90.100
    Đặt ống thông hậu môn Lần         82.100         82.100
    Rửa dạ dày cấp cứu Lần       119.000       119.000
    Siêu âm ổ bụng Lần         43.900         43.900
    Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân Lần         65.600         65.600
    Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần         82.100         82.100
    Thụt tháo phân Lần         82.100         82.100
    Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Lần       110.000       110.000
    Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần       110.000       110.000
    Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần       152.000       152.000
    Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần       152.000       152.000
    Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm Lần       152.000       152.000
    Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm Lần       152.000       152.000
    Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm Lần       152.000       152.000
    Đo độ nhớt dịch khớp Lần         51.900         51.900
    Hút dịch khớp gối Lần       114.000       114.000
    Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần       125.000       125.000
    Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Lần       319.000       319.000
    Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần       134.000       134.000
    Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần       110.000       110.000
    Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần       137.000       137.000
    Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe lần       178.000       178.000
    Bơm rửa khoang màng phổi lần       216.000       216.000
    Nhi khoa
    Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu lần    3.985.000    3.985.000
    Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) lần         23.000         23.000
    Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản lần         23.000         23.000
    Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ lần       337.000       337.000
    Chích áp xe tuyến Bartholin lần       831.000       831.000
    Chọc dò túi cùng Douglas lần       280.000       280.000
    Dẫn lưu cùng đồ Douglas lần       835.000       835.000
    Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da lần    3.789.000    3.789.000
    Bơm hơi tiền phòng lần    1.112.000    1.112.000
    Cắt chỉ khâu giác mạc lần         32.900         32.900
    Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp lần       143.000       143.000
    Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm lần       247.000       247.000
    Đặt catheter động mạch lần       546.000       546.000
    Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột tự cán) lần       254.000       254.000
    Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác lần         65.500         65.500
    Sắc thuốc thang           12.500         12.500
    Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy lần         12.500         12.500
    Ngâm thuốc YHCT bộ phận           49.400         49.400
    Phẫu thuật nạo VA gây mê lần       790.000       790.000
    Đốt họng bằng khí nitơ lỏng lần       148.000       148.000
    Cắt Amidan bằng Coblator lần    2.355.000    2.355.000
    Tiêm hậu nhãn cầu lần         47.500         47.500
    Dẫn lưu nang ống mật chủ lần    2.664.000    2.664.000
    Dẫn lưu túi mật lần    2.664.000    2.664.000
    Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp lần         74.300         74.300
    Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta lần       143.000       143.000
    Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy lần       143.000       143.000
    Tiêm cạnh nhãn cầu lần         47.500         47.500
    Tiêm dưới kết mạc lần         47.500         47.500
    Soi góc tiền phòng lần         52.500         52.500
    Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương lần         52.500         52.500
    Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng lần         66.100         66.100
    Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. lần         11.100         11.100
    Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lần       678.000       678.000
    Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) lần       259.000       259.000
    Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay (bột liền) lần       335.000       335.000
    Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột liền) lần       624.000       624.000
    Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) lần       335.000       335.000
    Khâu kết mạc (gây mê) lần    1.440.000    1.440.000
    Mở khí quản lần       719.000       719.000
    Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) lần       335.000       335.000
    Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) lần       624.000       624.000
    Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) lần       565.000       565.000
    Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền) lần       624.000       624.000
    Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (01 mi, gây mê) lần    1.235.000    1.235.000
    Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (01 mi, gây tê) lần       638.000       638.000
    Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (02 mi, gây tê) lần       845.000       845.000
    Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (03 mi, gây tê) lần    1.068.000    1.068.000
    Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (04 mi, gây tê) lần    1.236.000    1.236.000
    Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (02 mi, gây mê) lần    1.417.000    1.417.000
    Bơm rửa màng phổi lần       216.000       216.000
    Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (03 mi, gây mê) lần    1.640.000    1.640.000
    Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (04 mi, gây mê) lần    1.837.000    1.837.000
    Test nội bì (chậm) Lần       475.000       475.000
    Chọc áp xe gan qua siêu âm lần       152.000       152.000
    Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu, chiều dài < l0 cm) lần       257.000       257.000
    Khâu da mi (gây mê) lần    1.440.000    1.440.000
    Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (nhiều nòng) lần    1.126.000    1.126.000
    Khâu da mi (gây tê) lần       809.000       809.000
    Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu, chiều dài ≥ l0 cm) lần       305.000       305.000
    Lấy dị vật giác mạc (nông, 01 mắt, gây mê) lần       665.000       665.000
    Lấy dị vật giác mạc (sâu, 01 mắt, gây tê) lần       327.000       327.000
    Lấy dị vật tai (gây mê) lần       514.000       514.000
    Lấy dị vật tai (gây tê) lần       155.000       155.000
    Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi lần       137.000       137.000
    Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông, chiều dài < l0 cm) lần       178.000       178.000
    Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi lần    3.002.000    3.002.000
    Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lần       176.000       176.000
    Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông, chiều dài ≥ l0 cm) lần       237.000       237.000
    Test nội bì (nhanh) lần       389.000       389.000
    Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần       989.000       989.000
    Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (01 nòng) Lần       653.000       653.000
    Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp Lần       596.000       596.000
    Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) (24 giờ) Lần       559.000       559.000
    Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản Lần       559.000       559.000
    Chọc thăm dò màng phổi Lần       137.000       137.000
    Mở màng phổi tối thiểu Lần       596.000       596.000
    Thăm dò chức năng hô hấp Lần       126.000       126.000
    Khí dung thuốc cấp cứu Lần         20.400         20.400
    Khí dung thuốc thở máy Lần         20.400         20.400
    Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Lần       317.000       317.000
    Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín Lần       459.000       459.000
    Mở khí quản qua da cấp cứu Lần       719.000       719.000
    Thay canuyn mở khí quản Lần       247.000       247.000
    Chăm sóc lỗ mở khí quản Lần         57.600         57.600
    Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần         49.900         49.900
    Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần       479.000       479.000
    Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần       110.000       110.000
    Mở thông bàng quang trên xương mu Lần       373.000       373.000
    Vận động trị liệu bàng quang Lần       302.000       302.000
    Rửa bàng quang lấy máu cục Lần       198.000       198.000
    Thông tiểu Lần         90.100         90.100
    Chọc dịch tuỷ sống Lần       107.000       107.000
    Soi đáy mắt cấp cứu Lần         52.500         52.500
    Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Lần       137.000       137.000
    Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần       137.000       137.000
    Đặt ống thông dạ dày Lần         90.100         90.100
    Rửa dạ dày cấp cứu Lần       119.000       119.000
    Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần       589.000       589.000
    Đặt sonde hậu môn Lần         82.100         82.100
    Thụt tháo phân Lần         82.100         82.100
    Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại Lần         45.300         45.300
    Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Lần       105.000       105.000
    Dẫn lưu tư thế Lần       105.000       105.000
    Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp Lần       105.000       105.000
    Kỹ thuật kéo giãn Lần         42.900         42.900
    Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường Lần         49.400         49.400
    Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống Lần         42.900         42.900
    Tập nhược thị Lần         31.700         31.700
    Lấy dị vật giác mạc (nông, 01 mắt, gây tê) Lần         82.100         82.100
    Lấy dị vật giác mạc  Lần       862.000       862.000
    Bơm thông lệ đạo (02 mắt) Lần         94.400         94.400
    Lấy calci đông dưới kết mạc Lần         35.200         35.200
    Cắt chỉ khâu kết mạc Lần         32.900         32.900
    Đốt lông xiêu Lần         47.900         47.900
    Bơm rửa lệ đạo Lần         36.700         36.700
    Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc  Lần         78.400         78.400
    Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần         35.200         35.200
    Rửa cùng đồ Lần         41.600         41.600
    Soi đáy mắt trực tiếp Lần         52.500         52.500
    Cắt chỉ khâu da Lần         32.900         32.900
    Lấy dị vật kết mạc  Lần         64.400         64.400
    Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần       158.000       158.000
    Điều trị tuỷ răng sữa (01 chân) Lần       268.000       268.000
    Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) Lần       382.000       382.000
    Nhổ răng sữa  Lần         37.300         37.300
    Nhổ chân răng sữa Lần         37.300         37.300
    Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần         32.300         32.300
    Thông vòi nhĩ Lần         86.600         86.600
    Lấy dị vật tai Lần         62.900         62.900
    Chích rạch màng nhĩ Lần         61.200         61.200
    Nhét bấc mũi sau Lần       116.000       116.000
    Nhét bấc mũi trước Lần       116.000       116.000
    Bẻ cuốn dưới Lần       133.000       133.000
    Làm Proetz Lần         57.600         57.600
    Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) Lần       275.000       275.000
    Áp lạnh Amidan Lần       193.000       193.000
    Lấy dị vật hạ họng Lần         40.800         40.800
    Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) Lần       263.000       263.000
    Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) Lần       729.000       729.000
    Đốt nhiệt họng hạt Lần         79.100         79.100
    Đốt lạnh họng hạt Lần       130.000       130.000
    Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh) Lần       130.000       130.000
    Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần       790.000       790.000
    Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe Lần       178.000       178.000
    Chọc dịch màng bụng Lần       137.000       137.000
    Dẫn lưu dịch màng bụng Lần       137.000       137.000
    Chọc hút áp xe thành bụng Lần       186.000       186.000
    Thụt tháo phân Lần         82.100         82.100
    Đặt sonde hậu môn Lần         82.100         82.100
    Chọc dịch khớp Lần       114.000       114.000
    Tiêm tĩnh mạch Lần         11.400         11.400
    Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) Lần       335.000       335.000
    Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) Lần       335.000       335.000
    Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) Lần       399.000       399.000
    Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu (bột liền) Lần       399.000       399.000
    Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) Lần       399.000       399.000
    Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) Lần       335.000       335.000
    Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V (bột liền) Lần       335.000       335.000
    Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) Lần       335.000       335.000
    Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) Lần       335.000       335.000
    Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) Lần       335.000       335.000
    Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) Lần       234.000       234.000
    Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) Lần       399.000       399.000
    Chích rạch áp xe nhỏ Lần       186.000       186.000
    Chích hạch viêm mủ Lần       186.000       186.000
    Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần       740.000       740.000
    Cắt bỏ túi lệ Lần       840.000       840.000
    Khâu phục hồi bờ mi Lần       693.000       693.000
    Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần       926.000       926.000
    Khâu phủ kết mạc Lần       638.000       638.000
    Nắn sai khớp thái dương hàm Lần       103.000       103.000
    Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần         52.600         52.600
    Chích nhọt ống tai ngoài Lần       186.000       186.000
    Nắn sống mũi sau chấn thương Lần    2.672.000    2.672.000
    Chích áp xe thành sau họng (gây tê) Lần       263.000       263.000
    Chích áp xe thành sau họng (gây mê) Lần       729.000       729.000
    Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm Lần       705.000       705.000
    Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm  Lần    2.627.000    2.627.000
    Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm Lần    2.627.000    2.627.000
    Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần    2.927.000    2.927.000
    Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm Lần    3.144.000    3.144.000
    Cắt polyp ống tai (gây mê) Lần    1.990.000    1.990.000
    Cắt polyp ống tai (gây tê) Lần       602.000       602.000
    Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần    3.876.000    3.876.000
    Cắt cụt cổ tử cung Lần    2.747.000    2.747.000
    Cắt u nang buồng trứng Lần    2.944.000    2.944.000
    Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần    2.944.000    2.944.000
    Bóc nang tuyến Bartholin Lần    1.274.000    1.274.000
    Cắt u vú lành tính Lần    2.862.000    2.862.000
    Mổ bóc nhân xơ vú Lần       984.000       984.000
    Nạo vét lỗ đáo không viêm xương Lần       546.000       546.000
    Nạo vét lỗ đáo có viêm xương Lần       628.000       628.000
    Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Lần    2.598.000    2.598.000
    Mở thông dạ dày Lần    2.514.000    2.514.000
    Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần Lần    3.579.000    3.579.000
    Phẫu thuật viêm ruột thừa Lần    2.561.000    2.561.000
    Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần    4.289.000    4.289.000
    Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần    2.832.000    2.832.000
    Cắt đoạn ruột non Lần    4.629.000    4.629.000
    Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần    2.832.000    2.832.000
    Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản Lần    2.562.000    2.562.000
    Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ Lần    2.562.000    2.562.000
    Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ Lần    2.562.000    2.562.000
    Cắt polype trực tràng Lần    1.038.000    1.038.000
    Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột Lần    4.670.000    4.670.000
    Cắt u nang buồng trứng Lần    2.944.000    2.944.000
    Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Lần    2.664.000    2.664.000
    Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt Lần    3.258.000    3.258.000
    Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng Lần    3.258.000    3.258.000
    Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản Lần       807.000       807.000
    Lấy máu tụ tầng sinh môn Lần    2.248.000    2.248.000
    Mở bụng thăm dò Lần    2.514.000    2.514.000
    Chích áp xe tầng sinh môn Lần       807.000       807.000
    Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan Lần    2.832.000    2.832.000
    Mổ lấy sỏi bàng quang Lần    4.098.000    4.098.000
    Mở thông bàng quang Lần       373.000       373.000
    Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt Lần    3.258.000    3.258.000
    Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt Lần    3.258.000    3.258.000
    Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung Lần       790.000       790.000
    Khâu vết thương âm hộ, âm đạo Lần       257.000       257.000
    Tách màng ngăn âm hộ Lần    2.660.000    2.660.000
    Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên Lần    3.258.000    3.258.000
    Nong niệu đạo Lần       241.000       241.000
    Cắt bỏ tinh hoàn Lần    2.321.000    2.321.000
    Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Lần       186.000       186.000
    Tháo bỏ các ngón chân Lần    2.887.000    2.887.000
    Tháo đốt bàn Lần    2.887.000    2.887.000
    Nối gân gấp Lần    2.963.000    2.963.000
    Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Lần    2.832.000    2.832.000
    Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Lần    2.887.000    2.887.000
    Nối gân duỗi Lần    2.963.000    2.963.000
    Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Lần    3.325.000    3.325.000
    Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần    1.731.000    1.731.000
    Rút đinh các loại Lần    1.731.000    1.731.000
    Rút chỉ thép xương ức Lần    1.731.000    1.731.000
    Mở thông dạ dày ra da do ung thư  Lần    2.514.000    2.514.000
    Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Cắt chỉ) Lần         32.900         32.900
    Laser chiếu ngoài lần         34.000         34.000
    Lấy dị vật giác mạc (nông, 01 mắt, gây tê) lần         82.100         82.100
    Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em  Lần    
    Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Lần       377.000       377.000
    Test áp (Patch test) với các loại thuốc Lần       521.000       521.000
    Tiêm trong da Lần         11.400         11.400
    Tiêm dưới da Lần         11.400         11.400
    Tiêm bắp thịt Lần         11.400         11.400
    Truyền tĩnh mạch Lần         21.400         21.400
    Chích áp xe phần mềm lớn Lần       186.000       186.000
    Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần       257.000       257.000
    Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần       178.000       178.000
    Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông) Lần       237.000       237.000
    Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu) Lần       305.000       305.000
    Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài ≤ 15 cm) Lần         57.600         57.600
    Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài trên 15 cm đến 30 cm) Lần         82.400         82.400
    Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) Lần       112.000       112.000
    Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) Lần       134.000       134.000
    Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) Lần       179.000       179.000
    Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài > 50 cm nhiễm trùng) Lần       240.000       240.000
    Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) Lần       178.000       178.000
    Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tồn thương sâu) Lần       257.000       257.000
    Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) Lần       624.000       624.000
    Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán) Lần       344.000       344.000
    Đặt nội khí quản 2 nòng lần       564.000       564.000
    Xông hơi thuốc lần         42.900         42.900
    Xông khói thuốc lần         37.900         37.900
    DA LIỄU
    Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong lần       546.000       546.000
    Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né lần       213.000       213.000
    Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm lần         61.400         61.400
    Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 Lần       682.000       682.000
    Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 Lần       333.000       333.000
    Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 Lần       333.000       333.000
    Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 Lần       333.000       333.000
    Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 Lần       333.000       333.000
    Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 Lần       333.000       333.000
    Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) Lần       285.000       285.000
    Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Lần       333.000       333.000
    Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Lần       333.000       333.000
    Điều trị u mềm treo bằng đốt điện Lần       333.000       333.000
    Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện Lần       333.000       333.000
    Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện Lần       333.000       333.000
    Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Lần       333.000       333.000
    Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Lần       333.000       333.000
    Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần       332.000       332.000
    Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da Lần       195.000       195.000
    Nội Tiết
    Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ lần    5.485.000    5.485.000
    Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng lần    5.485.000    5.485.000
    Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow lần    4.166.000    4.166.000
    Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc lần    4.166.000    4.166.000
    Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân lần    4.166.000    4.166.000
    Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần       231.000       231.000
    Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần       246.000       246.000
    Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần       258.000       258.000
    Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần       110.000       110.000
    Chọc hút dịch điều trị u nang giáp lần       166.000       166.000
    Y HỌC CỔ TRUYỀN
    Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện lần         66.100         66.100
    Ngâm thuốc YHCT toàn thân lần         49.400         49.400
    Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT lần       105.000       105.000
    Điện mãng châm điều trị lần         74.300         74.300
    Mai hoa châm Lần         72.300         72.300
    Hào châm Lần         72.300         72.300
    Mãng châm Lần         72.300         72.300
    Nhĩ châm Lần         72.300         72.300
    Ôn châm Lần         72.300         72.300
    Cứu Lần         35.500         35.500
    Chích lể Lần         72.300         72.300
    Kéo nắn cột sống cổ Lần         45.300         45.300
    Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần         45.300         45.300
    Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy Lần         12.500         12.500
    Xông hơi thuốc Lần         42.900         42.900
    Xông khói thuốc Lần         37.900         37.900
    Sắc thuốc thang Lần         12.500         12.500
    Ngâm thuốc YHCT bộ phận Lần         49.400         49.400
    Đặt thuốc YHCT Lần         45.400         45.400
    Chườm ngải Lần         35.500         35.500
    Luyện tập dưỡng sinh Lần         23.800         23.800
    Điện châm lần         67.300         67.300
    Thủy châm Lần         66.100         66.100
    Cấy chỉ Lần       143.000       143.000
    GÂY MÊ HỒI SỨC
    Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Lần       653.000  
    Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Lần         20.400         20.400
    Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần       222.000  
    NGOẠI KHOA
    Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận Lần    3.044.000    3.044.000
    Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản Lần    3.044.000    3.044.000
    Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản Lần    1.751.000    1.751.000
    Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc Lần    4.170.000    4.170.000
    Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè lần    2.887.000    2.887.000
    Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần    3.750.000    3.750.000
    Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít Lần    2.644.000    2.644.000
    Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân Lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần    3.750.000    3.750.000
    Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần       144.000       144.000
    Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần       335.000       335.000
    Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần       186.000       186.000
    Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ Lần    3.325.000    3.325.000
    Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần    3.325.000    3.325.000
    Chuyển vạt da có cuống mạch Lần    3.325.000    3.325.000
    Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt Lần    3.325.000    3.325.000
    Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Lần    3.325.000    3.325.000
    Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần    3.750.000    3.750.000
    Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm Lần         57.600         57.600
    Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân      3.985.000    3.985.000
    Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay lần    3.325.000    3.325.000
    Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân lần    4.228.000    4.228.000
    Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay lần    2.887.000    2.887.000
    Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² lần    2.790.000    2.790.000
    Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân lần    3.325.000    3.325.000
    Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa lần    2.896.000    2.896.000
    Phẫu thuật ghép xương tự thân Lần    4.634.000    4.634.000
    Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm lần       178.000       178.000
    Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm lần       237.000       237.000
    Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm lần       257.000       257.000
    Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm lần       305.000       305.000
    Phẫu thuật thay khớp háng bán phần lần    3.250.000    3.250.000
    Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng lần    5.122.000    5.122.000
    Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay lần    4.634.000    4.634.000
    Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác lần    3.258.000    3.258.000
    Phẫu thuật Longo lần    2.254.000    2.254.000
    Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) lần    2.562.000    2.562.000
    Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp lần    2.562.000    2.562.000
    Dẫn lưu áp xe gan lần    2.832.000    2.832.000
    Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi lần    3.228.000    3.228.000
    Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay lần    3.750.000    3.750.000
    Thăm dò, sinh thiết gan lần    2.514.000    2.514.000
    Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách lần    4.485.000    4.485.000
    Khâu vết thương tụy và dẫn lưu lần    4.485.000    4.485.000
    Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật lần    4.499.000    4.499.000
    Chèn gạc nhu mô gan cầm máu lần    5.273.000    5.273.000
    Cầm máu nhu mô gan lần    5.273.000    5.273.000
    Khâu lỗ thủng đại tràng lần    3.579.000    3.579.000
    Tháo lồng ruột non lần    2.498.000    2.498.000
    Cắt đoạn dạ dày lần    7.266.000    7.266.000
    Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo lần    1.751.000    1.751.000
    Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ lần    2.321.000    2.321.000
    Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang lần    4.151.000    4.151.000
    Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson lần       385.000       385.000
    Cắt màng ngăn tá tràng lần    2.498.000    2.498.000
    Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang lần    4.098.000    4.098.000
    Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay lần    2.318.000    2.318.000
    Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) lần    2.318.000    2.318.000
    Phẫu thuật nang Tarlov lần    4.498.000    4.498.000
    Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực lần    4.498.000    4.498.000
    Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay lần    3.750.000    3.750.000
    Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng lần    4.498.000    4.498.000
    Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung lần    4.498.000    4.498.000
    Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng lần    4.498.000    4.498.000
    Cắt chỏm nang gan lần    2.851.000    2.851.000
    Lấy sỏi niệu quản đơn thuần lần    4.098.000    4.098.000
    Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận lần    4.098.000    4.098.000
    Lấy sỏi san hô thận lần    4.098.000    4.098.000
    Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu lần    6.799.000    6.799.000
    Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần lần    6.799.000    6.799.000
    Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi lần    6.686.000    6.686.000
    Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi lần    6.686.000    6.686.000
    Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi lần    6.686.000    6.686.000
    Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi lần    6.686.000    6.686.000
    Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi lần    6.686.000    6.686.000
    Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM      3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi lần    2.963.000    2.963.000
    Lấy u xương (ghép xi măng) lần    3.746.000    3.746.000
    Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay lần    2.963.000    2.963.000
    Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay lần    2.963.000    2.963.000
    Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp lần    2.963.000    2.963.000
    Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới lần    4.498.000    4.498.000
    Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ lần    4.498.000    4.498.000
    Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên lần    4.498.000    4.498.000
    Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống lần    4.498.000    4.498.000
    Phẫu thuật nang màng nhện tủy lần    4.498.000    4.498.000
    Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não lần    5.081.000    5.081.000
    Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não lần    5.081.000    5.081.000
    Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính lần    5.081.000    5.081.000
    Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên lần    5.081.000    5.081.000
    Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên lần    5.081.000    5.081.000
    Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất lần    5.081.000    5.081.000
    Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) lần    5.081.000    5.081.000
    Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống lần    5.081.000    5.081.000
    Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng lần    6.843.000    6.843.000
    Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng lần    6.843.000    6.843.000
    Phẫu thuật tổn thương gân Achille lần    2.963.000    2.963.000
    Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) lần    2.963.000    2.963.000
    Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan lần    5.197.000    5.197.000
    Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau lần    5.197.000    5.197.000
    Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) lần    5.197.000    5.197.000
    Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ lần    6.653.000    6.653.000
    Phẫu thuật KHX gãy bánh chè lần    3.985.000    3.985.000
    Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc lần    2.851.000    2.851.000
    Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille lần    2.963.000    2.963.000
    Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) lần    2.963.000    2.963.000
    Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau lần    8.871.000    8.871.000
    Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau lần    8.871.000    8.871.000
    Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan lần    5.328.000    5.328.000
    Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau lần    5.328.000    5.328.000
    Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống lần    5.328.000    5.328.000
    Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương lần    5.328.000    5.328.000
    Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) lần    5.328.000    5.328.000
    Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) lần    5.328.000    5.328.000
    Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) lần       107.000       107.000
    Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất lần    4.122.000    4.122.000
    Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm lần       917.000       917.000
    Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng lần    4.122.000    4.122.000
    Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng lần    4.122.000    4.122.000
    Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau lần    4.948.000    4.948.000
    Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau lần    4.948.000    4.948.000
    Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài lần    4.948.000    4.948.000
    Phẫu thuật vết thương tủy sống lần    4.948.000    4.948.000
    Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN lần    5.713.000    5.713.000
    Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng lần    5.713.000    5.713.000
    Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên lần    6.653.000    6.653.000
    Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên lần    6.653.000    6.653.000
    Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ lần    6.653.000    6.653.000
    Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ lần    6.653.000    6.653.000
    Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống lần    5.328.000    5.328.000
    Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống lần    5.413.000    5.413.000
    Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống lần    5.413.000    5.413.000
    Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi lần    2.887.000    2.887.000
    Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp lần    4.616.000    4.616.000
    Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp lần    4.616.000    4.616.000
    Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động lần    4.616.000    4.616.000
    Thương tích bàn tay phức tạp lần    4.616.000    4.616.000
    Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp lần    4.616.000    4.616.000
    Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực lần  12.173.000  12.173.000
    Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống lần    4.728.000    4.728.000
    Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu lần    4.728.000    4.728.000
    Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước lần    4.728.000    4.728.000
    Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ lần    4.728.000    4.728.000
    Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật lần    2.851.000    2.851.000
    Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) lần    2.851.000    2.851.000
    Phẫu thuật cắt u thành ngực lần    1.965.000    1.965.000
    Phẫu thuật u thần kinh trên da (< 5 cm) lần       705.000       705.000
    Phẫu thuật u thần kinh trên da (≥ 5 cm) lần    1.126.000    1.126.000
    Cắt ruột thừa đơn thuần (50%) lần    2.561.000    2.561.000
    Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón lần    2.887.000    2.887.000
    Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực lần    1.965.000    1.965.000
    Nắn, bó bột gãy Dupuptren (bột tự cán) lần       254.000       254.000
    Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần    1.756.000    1.756.000
    Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần    6.799.000    6.799.000
    Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Lần    6.686.000    6.686.000
    Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Lần         49.900         49.900
    Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi Lần    6.686.000    6.686.000
    Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi Lần    6.686.000    6.686.000
    Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi Lần    6.686.000    6.686.000
    Lấy sỏi bàng quang Lần    4.098.000    4.098.000
    Nong niệu đạo Lần       241.000       241.000
    Cắt bỏ tinh hoàn Lần    2.321.000    2.321.000
    Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần    2.321.000    2.321.000
    Mở thông dạ dày Lần    2.514.000    2.514.000
    Mở bụng thăm dò Lần    2.514.000    2.514.000
    Mở bụng thăm dò, sinh thiết Lần    2.514.000    2.514.000
    Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần    2.514.000    2.514.000
    Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần    3.579.000    3.579.000
    Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần    2.498.000    2.498.000
    Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần    3.579.000    3.579.000
    Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần    3.579.000    3.579.000
    Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần    2.832.000    2.832.000
    Cắt mạc nối lớn Lần    4.670.000    4.670.000
    Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần    4.670.000    4.670.000
    Cắt u mạc treo ruột Lần    4.670.000    4.670.000
    Cắt ruột thừa đơn thuần Lần    2.561.000    2.561.000
    Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần    2.561.000    2.561.000
    Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần    2.561.000    2.561.000
    Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần    2.832.000    2.832.000
    Làm hậu môn nhân tạo Lần    2.514.000    2.514.000
    Làm hậu môn nhân tạo Lần    2.514.000    2.514.000
    Lấy dị vật trực tràng Lần    3.579.000    3.579.000
    Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần    2.562.000    2.562.000
    Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần    2.562.000    2.562.000
    Cắt túi mật Lần    4.523.000    4.523.000
    Cắt lách do chấn thương Lần    4.472.000    4.472.000
    Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần    3.258.000    3.258.000
    Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần    3.258.000    3.258.000
    Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Lần    3.258.000    3.258.000
    Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần    3.258.000    3.258.000
    Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần    3.258.000    3.258.000
    Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần    3.258.000    3.258.000
    Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần    3.258.000    3.258.000
    Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần    3.985.000    3.985.000
    Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần    4.616.000    4.616.000
    Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần    3.750.000    3.750.000
    Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần    3.741.000    3.741.000
    Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần    2.598.000    2.598.000
    Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần    2.528.000    2.528.000
    Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) Lần       399.000       399.000
    Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) Lần       335.000       335.000
    Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) Lần       335.000       335.000
    Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) Lần       335.000       335.000
    Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) Lần       335.000       335.000
    Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) Lần       335.000       335.000
    Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) Lần       714.000       714.000
    Nắn, bó bột gãy xương gót Lần       144.000       144.000
    Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột liền) Lần       319.000       319.000
    Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) Lần       234.000       234.000
    Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) Lần       259.000       259.000
    Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ Lần    7.275.000    7.275.000
    BỎNG
    Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn lần    2.818.000    2.818.000
    Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em lần    2.818.000    2.818.000
    Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn lần       410.000       410.000
    Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em lần       410.000       410.000
    Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng lần       333.000       333.000
    Tắm điều trị bệnh nhân bỏng lần       333.000       333.000
    Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần       246.000       246.000
    Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne lần         34.000         34.000
    Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma lần         34.000         34.000
    Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne lần         34.000         34.000
    Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ lần         35.200         35.200
    Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn lần    2.887.000    2.887.000
    hay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần       242.000       242.000
    Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần       242.000       242.000
    Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần    2.269.000    2.269.000
    Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần    2.298.000    2.298.000
    Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần    2.298.000    2.298.000
    Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng Lần       719.000       719.000
    Cắt sẹo khâu kín Lần    3.288.000    3.288.000
    Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép Lần       558.000       558.000
    Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Lần       182.000       182.000
    Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng Lần         21.400         21.400
    Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần       178.000       178.000
    UNG BƯỚU
    Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần       765.000       765.000
    Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm lần    1.234.000    1.234.000
    Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm lần    1.234.000    1.234.000
    Phẫu thuật bóc u thành ngực lần    1.965.000    1.965.000
    Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm lần    2.754.000    2.754.000
    Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo lần    2.721.000    2.721.000
    Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên lần    4.803.000    4.803.000
    Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú lần    4.803.000    4.803.000
    Cắt u xương sườn 1 xương lần    3.746.000    3.746.000
    Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm lần    1.784.000    1.784.000
    Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm lần    1.784.000    1.784.000
    Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) lần       834.000       834.000
    Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần       705.000       705.000
    Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần       705.000       705.000
    Cắt các u lành vùng cổ Lần    2.627.000    2.627.000
    Cắt các u nang giáp móng Lần    2.133.000    2.133.000
    Cắt polyp ống tai (gây mê) Lần    1.990.000    1.990.000
    Cắt polyp ống tai (gây tê) Lần       602.000       602.000
    Mở thông dạ dày ra da do ung thư Lần    2.514.000    2.514.000
    Cắt u vú lành tính Lần    2.862.000    2.862.000
    Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) lần    5.550.000    5.550.000
    Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú lần    2.862.000    2.862.000
    Bóc nang tuyến Bartholin lần    1.274.000    1.274.000
    Cắt bỏ âm hộ đơn thuần lần    2.761.000    2.761.000
    Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung lần    6.111.000    6.111.000
    Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) lần    1.206.000    1.206.000
    Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) lần    1.334.000    1.334.000
    Mổ bóc nhân xơ vú Lần       984.000       984.000
    Cắt polyp cổ tử cung Lần    1.935.000    1.935.000
    Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần    2.944.000    2.944.000
    Cắt u nang buồng trứng Lần    2.944.000    2.944.000
    Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần    2.944.000    2.944.000
    Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần    3.668.000    3.668.000
    Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần    3.876.000    3.876.000
    Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần    2.944.000    2.944.000
    Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần    2.862.000    2.862.000
    Cắt các u lành tuyến giáp Lần    1.784.000    1.784.000
    Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần    1.234.000    1.234.000
    Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần       455.000       455.000
    Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Lần       820.000       820.000
    Cắt polyp mũi Lần       663.000       663.000
    Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần    1.965.000    1.965.000
    Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần    1.206.000    1.206.000
    Cắt nang thừng tinh một bên Lần    1.784.000    1.784.000
    Cắt nang thừng tinh hai bên  Lần    2.754.000    2.754.000
    Cắt u lành dương vật Lần    1.965.000    1.965.000
    Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần    1.784.000    1.784.000
    Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần    1.784.000    1.784.000
    Cắt u xương sụn lành tính Lần    3.746.000    3.746.000
    Cắt u lành dương vật lần    1.160.000    1.160.000
    Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần    
    SẢN KHOA
    Bóc nang tuyến Bartholin lần    1.274.000    1.274.000
    Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa lần         55.000         55.000
    Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ lần    5.071.000    5.071.000
    Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo (1/2) lần    2.660.000    2.660.000
    Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung lần    6.116.000    6.116.000
    Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ lần    4.744.000    4.744.000
    Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại (hồng ngoại) lần         35.200         35.200
    Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa lần    4.867.000    4.867.000
    Cắt u thành âm đạo Lần    2.048.000    2.048.000
    Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lần       344.000       344.000
    Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (50%) lần    2.944.000    2.944.000
    Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ lần    2.944.000    2.944.000
    Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung lần    3.322.000    3.322.000
    Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần    3.766.000    3.766.000
    Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo lần    2.660.000    2.660.000
    Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng lần    3.725.000    3.725.000
    Phẫu thuật Crossen lần    4.012.000    4.012.000
    Soi ối lần         48.500         48.500
    Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng lần    4.289.000    4.289.000
    Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên lần    2.945.000    2.945.000
    Bóc nhân xơ vú lần       984.000       984.000
    Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng lần    2.677.000    2.677.000
    Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) lần    3.668.000    3.668.000
    Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn lần       294.000       294.000
    Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn lần    3.710.000    3.710.000
    Chích áp xe tầng sinh môn lần       807.000       807.000
    Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung lần    4.838.000    4.838.000
    Phẫu thuật cắt âm vật phì đại lần    2.619.000    2.619.000
    Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng lần       880.000       880.000
    Chọc dò túi cùng Douglas lần       280.000       280.000
    Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm lần    2.192.000    2.192.000
    Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa lần    2.612.000    2.612.000
    Dẫn lưu cùng đồ Douglas lần       835.000       835.000
    Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên lần    1.227.000    1.227.000
    Hút thai dưới siêu âm lần       456.000       456.000
    Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai lần    2.407.000    2.407.000
    Hủy thai: Cắt thai nhi trong ngôi ngang lần    2.741.000    2.741.000
    Khâu tử cung do nạo thủng lần    2.782.000    2.782.000
    Khâu vòng cổ tử cung lần       549.000       549.000
    Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn lần         85.600         85.600
    Lấy dị vật âm đạo lần       573.000       573.000
    Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn lần    2.248.000    2.248.000
    Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược lần    7.919.000    7.919.000
    Phẫu thuật Manchester lần    3.681.000    3.681.000
    Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung lần    3.507.000    3.507.000
    Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa lần    2.782.000    2.782.000
    Phẫu thuật lấy thai lần đầu lần    2.332.000    2.332.000
    Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần    4.027.000    4.027.000
    Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Lần    4.307.000    4.307.000
    Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Lần    4.307.000    4.307.000
    Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần    4.202.000    4.202.000
    Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần    7.397.000    7.397.000
    Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần    3.342.000    3.342.000
    Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần    1.002.000    1.002.000
    Nội xoay thai Lần    1.406.000    1.406.000
    Forceps Lần       952.000       952.000
    Giác hút Lần       952.000       952.000
    Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần    1.564.000    1.564.000
    Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần       706.000       706.000
    Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại (sóng ngắn) Lần         34.900         34.900
    Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần       117.000       117.000
    Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần    3.736.000    3.736.000
    Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần    3.876.000    3.876.000
    Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần    3.876.000    3.876.000
    Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần    3.876.000    3.876.000
    Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần    3.355.000    3.355.000
    Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần    2.944.000    2.944.000
    Phẫu thuật Lefort Lần    2.783.000    2.783.000
    Phẫu thuật treo tử cung Lần    2.859.000    2.859.000
    Khoét chóp cổ tử cung Lần    2.747.000    2.747.000
    Cắt cụt cổ tử cung Lần    2.747.000    2.747.000
    Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần    1.935.000    1.935.000
    Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần       388.000       388.000
    Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần       159.000       159.000
    Chích áp xe tuyến Bartholin Lần       831.000       831.000
    Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần       790.000       790.000
    Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần       382.000       382.000
    Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần       682.000       682.000
    Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần       204.000       204.000
    Chích áp xe vú Lần       219.000       219.000
    Cắt u vú lành tính Lần    2.862.000    2.862.000
    Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh Lần       143.000       143.000
    Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Lần         90.100         90.100
    Rửa dạ dày sơ sinh Lần       119.000       119.000
    Dẫn lưu màng phổi sơ sinh Lần       596.000       596.000
    Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần         82.100         82.100
    Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần    2.860.000    2.860.000
    Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần    2.860.000    2.860.000
    Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính lần       580.000       580.000
    Khâu rách cùng đồ âm đạo lần    1.898.000    1.898.000
    Chọc dò tủy sống sơ sinh lần       107.000       107.000
    MẮT
    Bơm thông lệ đạo lần         59.400         59.400
    Bơm thông lệ đạo lần         94.400         94.400
    Test thử cảm giác giác mạc lần         39.600         39.600
    Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) lần    1.104.000    1.104.000
    Tiêm hậu nhãn cầu lần         47.500         47.500
    Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) lần         29.900         29.900
    Sinh thiết tổ chức kết mạc lần       150.000       150.000
    Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) lần         59.500         59.500
    Đo sắc giác lần         65.900         65.900
    Cắt u da mi không ghép lần       724.000       724.000
    Điện di điều trị lần         20.400         20.400
    Điện đông thể mi lần       474.000       474.000
    Đo độ dày giác mạc lần       133.000       133.000
    Xác định sơ đồ song thị lần         63.800         63.800
    Đo biên độ điều tiết lần         63.800         63.800
    Đo thị giác 2 mắt lần         63.800         63.800
    Đo độ lồi lần         54.800         54.800
    Đo khúc xạ giác mạc Javal lần         36.200         36.200
    Đo khúc xạ máy lần           9.900           9.900
    Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi lần         32.900         32.900
    Cắt chỉ khâu giác mạc lần         32.900         32.900
    Lấy dị vật giác mạc sâu (01 mắt, gây mê) lần       665.000       665.000
    Tập nhược thị Lần         31.700         31.700
    Cắt bỏ túi lệ Lần       840.000       840.000
    Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần       870.000       870.000
    Khâu da mi đơn giản Lần       809.000       809.000
    Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần       926.000       926.000
    Khâu phủ kết mạc Lần       638.000       638.000
    Tiêm dưới kết mạc Lần         47.500         47.500
    Tiêm cạnh nhãn cầu Lần         47.500         47.500
    Lấy dị vật kết mạc Lần         64.400         64.400
    Khâu kết mạc (gây tê) Lần       809.000       809.000
    Lấy calci kết mạc Lần         35.200         35.200
    Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần         32.900         32.900
    Cắt chỉ khâu kết mạc Lần         32.900         32.900
    Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần         47.900         47.900
    Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần         78.400         78.400
    Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần         35.200         35.200
    Rửa cùng đồ Lần         41.600         41.600
    Rạch áp xe mi Lần       186.000       186.000
    Rạch áp xe túi lệ Lần       186.000       186.000
    Soi đáy mắt trực tiếp Lần         52.500         52.500
    Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Lần         28.800         28.800
    Đo thị trường chu biên Lần         28.800         28.800
    Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Lần         25.900         25.900
    Đo độ lác Lần         63.800         63.800
    Bơm rửa lệ đạo lần         36.700         36.700
    TAI MŨI HỌNG
    Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator lần    2.355.000    2.355.000
    Nội soi bẻ cuốn mũi dưới lần       133.000       133.000
    Bẻ cuốn mũi lần       133.000       133.000
    Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA lần       116.000       116.000
    Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản lần       790.000       790.000
    Lấy dị vật hạ họng lần         40.800         40.800
    Phương pháp Proetz lần         57.600         57.600
    Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) lần    4.159.000    4.159.000
    Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê (gây mê) lần       729.000       729.000
    Chích áp xe sàn miệng (gây tê) lần       263.000       263.000
    Nội soi hoạt nghiệm thanh quản lần       104.000       104.000
    Chích áp xe sàn miệng (gây mê) lần       729.000       729.000
    Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê)         673.000       673.000
    Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) (gây mê)         514.000       514.000
    Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) (gây tê) Lần       155.000       155.000
    Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần         62.900         62.900
    Nhét bấc mũi trước Lần       116.000       116.000
    Cầm máu mũi bằng Merocel (01 bên) Lần       205.000       205.000
    Cầm máu mũi bằng Merocel (02 bên) Lần       275.000       275.000
    Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) Lần       673.000       673.000
    Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) Lần       194.000       194.000
    Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) Lần       194.000       194.000
    Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần       719.000       719.000
    Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) Lần       263.000       263.000
    Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) Lần       729.000       729.000
    Lấy dị vật họng miệng Lần         40.800         40.800
    Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần         79.100         79.100
    Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) (CO2) Lần       130.000       130.000
    Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) (Nitơ) Lần       148.000       148.000
    Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) Lần       193.000       193.000
    Bơm thuốc thanh quản Lần         20.500         20.500
    Đặt nội khí quản Lần       568.000       568.000
    Thay canuyn Lần       247.000       247.000
    Khí dung mũi họng Lần         20.400         20.400
    Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê (gây tê) Lần       263.000       263.000
    Chọc hút dịch vành tai lần         52.600         52.600
    RĂNG HÀM MẶT
    Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ lần       337.000       337.000
    Phẫu thuật nhổ răng ngầm lần       207.000       207.000
    Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên lần       342.000       342.000
    Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới lần       342.000       342.000
    Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân lần       342.000       342.000
    Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng lần       342.000       342.000
    Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới lần       158.000       158.000
    Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục lần       334.000       334.000
    Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser lần       247.000       247.000
    Điều trị tủy lại lần       954.000       954.000
    Điều trị tuỷ răng sữa (01 chân) lần       268.000       268.000
    Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) lần       565.000       565.000
    Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm dưới) lần       795.000       795.000
    Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1, 2, 3) lần       422.000       422.000
    Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4, 5) lần       565.000       565.000
    Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) lần       382.000       382.000
    Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) lần       795.000       795.000
    Nắn sai khớp thái dương hàm lần       103.000       103.000
    Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) lần       925.000       925.000
    Lấy cao răng (một vùng/hàm) lần         77.000         77.000
    Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant lần       212.000       212.000
    Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp lần       212.000       212.000
    Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp lần       212.000       212.000
    Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite lần       247.000       247.000
    Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) lần       422.000       422.000
    Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm trên) lần       925.000       925.000
    Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 6,7 hàm trên) lần       925.000       925.000
    Lấy cao răng (hai hàm) lần       134.000       134.000
    Nhổ răng vĩnh viễn lần       207.000       207.000
    Nhổ răng vĩnh viễn lung lay lần       102.000       102.000
    Nhổ chân răng vĩnh viễn lần       190.000       190.000
    Nhổ răng thừa lần       207.000       207.000
    Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần       247.000       247.000
    Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần       247.000       247.000
    Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần       247.000       247.000
    Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Lần       337.000       337.000
    Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần       337.000       337.000
    Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Lần       212.000       212.000
    Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần       212.000       212.000
    Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần         97.000         97.000
    Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần         97.000         97.000
    Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần       363.000       363.000
    Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần    1.662.000    1.662.000
    Nhổ răng sữa Lần         37.300         37.300
    Nhổ chân răng sữa Lần         37.300         37.300
    PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
    Điều trị bằng dòng giao thoa Lần         28.800         28.800
    Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần         35.200         35.200
    Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại Lần         34.200         34.200
    Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Lần         34.200         34.200
    Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Lần         34.200         34.200
    Điều trị bằng Parafin Lần         42.400         42.400
    Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) Lần         61.400         61.400
    Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần         45.800         45.800
    Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần         42.300         42.300
    Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần         46.900         46.900
    Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần         46.900         46.900
    Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần         46.900         46.900
    Tập đi với thanh song song Lần         29.000         29.000
    Tập đi với khung tập đi Lần         29.000         29.000
    Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần         29.000         29.000
    Tập đi với gậy Lần         29.000         29.000
    Tập đi với bàn xương cá Lần         29.000         29.000
    Tập lên, xuống cầu thang Lần         29.000         29.000
    Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Lần         29.000         29.000
    Tập đi với chân giả trên gối Lần         29.000         29.000
    Tập đi với chân giả dưới gối Lần         29.000         29.000
    Tập đi với khung treo Lần         29.000         29.000
    Tập vận động thụ động Lần         46.900         46.900
    Tập vận động có trợ giúp Lần         46.900         46.900
    Tập vận động có kháng trở Lần         46.900         46.900
    Tập vận động trên bóng Lần         29.000         29.000
    Tập trong bồn bóng nhỏ Lần         29.000         29.000
    Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Lần         46.900         46.900
    Tập với thang tường Lần         29.000         29.000
    Tập với giàn treo các chi Lần         29.000         29.000
    Tập với ròng rọc Lần         11.200         11.200
    Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần         29.000         29.000
    Tập với dụng cụ chèo thuyền Lần         29.000         29.000
    Tập thăng bằng với bàn bập bênh Lần         29.000         29.000
    Tập với máy tập thăng bằng Lần         29.000         29.000
    Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Lần         11.200         11.200
    Tập với bàn nghiêng Lần         29.000         29.000
    Tập các kiểu thở Lần         30.100         30.100
    Tập ho có trợ giúp Lần         30.100         30.100
    Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần         41.800         41.800
    Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần         50.700         50.700
    Tập điều hợp vận động Lần         46.900         46.900
    Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Lần       302.000       302.000
    Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Lần         29.000         29.000
    Tập tri giác và nhận thức Lần         41.800         41.800
    Tập nuốt (có sử dụng máy) Lần       158.000       158.000
    Tập nuốt (không sử dụng máy) Lần       128.000       128.000
    Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) Lần         59.500         59.500
    Điều trị bằng sóng ngắn Lần         34.900         34.900
    Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần         45.400         45.400
    Điều trị bằng các dòng điện xung Lần         41.400         41.400
    Điều trị bằng siêu âm Lần         45.600         45.600
    Điều trị bằng sóng xung kích Lần         61.700         61.700
    Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) Lần         48.600         48.600
    Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Lần         48.600         48.600
    Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Lần         48.600         48.600
    Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Lần         48.600         48.600
    Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Lần         48.600         48.600
    Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Lần         48.600         48.600
    Tập với xe đạp tập lần         11.200         11.200
    Tập sửa lỗi phát âm lần       106.000       106.000
    Thăm dò chức năng
    Test thử cảm giác giác mạc lần         39.600         39.600
    Đo sắc giác lần         65.900         65.900
    Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) Lần         73.000         73.000
    Ghi điện não đồ thông thường Lần         63.000         63.000
    Nghiệm pháp phát hiện glocom Lần       107.000       107.000
    Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm Lần         28.800         28.800
    Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần         29.900         29.900
    Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần         25.900         25.900
    Đo mật độ xương bằng máy siêu âm Lần         79.500         79.500
    Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] Lần       140.000       140.000
    Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin Lần       130.000       130.000
    Đo sắc giác lần         65.900         65.900
    Đo độ lác lần         63.800         63.800
    Xác định sơ đồ song thị lần         63.800         63.800
    Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel lần         54.800         54.800
    Đo đường kính giác mạc lần         54.800         54.800
    Đo khúc xạ giác mạc Javal lần         36.200         36.200
    Đo khúc xạ máy lần           9.900           9.900
    Nghiệm pháp phát hiện glocom         107.000       107.000
    PHẪU THUẬT NỘI SOI
    Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung lần    6.575.000    6.575.000
    Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ lần    6.575.000    6.575.000
    Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản lần    4.027.000    4.027.000
    Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần    3.950.000    3.950.000
    Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa lần    2.564.000    2.564.000
    Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung lần    2.167.000    2.167.000
    Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần    5.071.000    5.071.000
    Phẫu thuật nội soi cắt túi mật lần    3.093.000    3.093.000
    Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi lần    5.788.000    5.788.000
    Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da lần    2.167.000    2.167.000
    Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng lần    2.564.000    2.564.000
    Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng lần    2.561.000    2.561.000
    Tạo hình thẩm mỹ
    Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ Lần    3.325.000    3.325.000
    Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman lần    3.980.000    3.980.000
    Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman lần    3.980.000    3.980.000
    Ghép mỡ tự thân coleman lần    3.980.000    3.980.000
    Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt lần    3.980.000    3.980.000
    Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay lần    3.980.000    3.980.000
    Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông lần    3.980.000    3.980.000
    Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ lần    4.770.000    4.770.000
    Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ lần    4.770.000    4.770.000
    Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ lần    4.770.000    4.770.000
    Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt lần    3.789.000    3.789.000
    Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần       926.000       926.000
    Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần    2.598.000    2.598.000
    Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần    2.598.000    2.598.000
    Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Lần    2.862.000    2.862.000
    Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ Lần    2.862.000    2.862.000
    Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa Lần    2.862.000    2.862.000
    Nối gân gấp Lần    2.963.000    2.963.000
    Nối gân duỗi Lần    2.963.000    2.963.000
    Khâu phục hồi bờ mi lần       693.000       693.000
    Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo lần    2.660.000    2.660.000
    Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ lần    3.325.000    3.325.000
    Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt lần    2.790.000    2.790.000